Bản dịch của từ Whaled trong tiếng Việt

Whaled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whaled (Verb)

wˈeɪld
wˈeɪld
01

Thì quá khứ của cá voi.

Past tense of whale.

Ví dụ

They whaled together during the community event last Saturday.

Họ đã đánh bắt cá voi cùng nhau trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

The fishermen did not whaled this year due to regulations.

Ngư dân không đánh bắt cá voi năm nay do quy định.

Did the local fishermen whaled in the past for income?

Ngư dân địa phương có từng đánh bắt cá voi trong quá khứ để kiếm sống không?

Dạng động từ của Whaled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whaling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whaled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] The weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the dwarf sperm to over 200 tonnes for the blue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Firstly, the weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the dwarf sperm to over 200 tonnes for the blue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, specifically humpbacks, emit a distinguished sound that can communicate with other for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Why it is interesting: There are a couple of reasons why I believe are among the coolest creatures out there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Whaled

Không có idiom phù hợp