Bản dịch của từ Whaled trong tiếng Việt
Whaled

Whaled (Verb)
They whaled together during the community event last Saturday.
Họ đã đánh bắt cá voi cùng nhau trong sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.
The fishermen did not whaled this year due to regulations.
Ngư dân không đánh bắt cá voi năm nay do quy định.
Did the local fishermen whaled in the past for income?
Ngư dân địa phương có từng đánh bắt cá voi trong quá khứ để kiếm sống không?
Dạng động từ của Whaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whaling |
Họ từ
"Whaled" là hình thức quá khứ của động từ "whale", có nghĩa là săn cá voi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến hoạt động đánh bắt cá voi, một chủ đề gây tranh cãi trong bảo vệ động vật và bảo tồn sinh thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "whaled" có cùng nghĩa, nhưng trong văn cảnh văn hóa và pháp lý, sự khác biệt về chính sách bảo vệ động vật có thể làm thay đổi cách sử dụng từ này.
Từ "whaled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "whalen", có nghĩa là săn bắt cá voi, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "whalaz". Các nghiên cứu cho thấy từ này liên quan chặt chẽ đến việc săn đuổi loài động vật biển lớn này từ thế kỷ 12, trong bối cảnh kinh tế và văn hóa của các cộng đồng ven biển. Ngày nay, "whaled" thường được sử dụng để chỉ hành động săn cá voi, biểu tượng cho cả những truyền thống dài hạn và những tranh cãi hiện đại về bảo vệ động vật hoang dã.
Từ "whaled" là dạng quá khứ của động từ "whale", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động săn cá voi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít và chủ yếu trong bài thi nghe hoặc đọc khi nói về bảo tồn môi trường hoặc các động vật biển. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "whaled" có thể được dùng để chỉ hình thức truy đuổi hay tiêu diệt một đối thủ trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



