Bản dịch của từ Whaler trong tiếng Việt
Whaler

Whaler (Noun)
The whaler explained his job at the environmental conference last week.
Người săn cá voi đã giải thích công việc của mình tại hội nghị môi trường tuần trước.
Many people do not support whalers due to conservation concerns.
Nhiều người không ủng hộ những người săn cá voi vì lo ngại về bảo tồn.
Are whalers still common in today's society or have they declined?
Có phải những người săn cá voi vẫn phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "whaler" được định nghĩa là một người hoặc tàu tham gia vào hoạt động săn cá voi. Ngành nghề này thường liên quan đến việc đánh bắt, chế biến và thương mại sản phẩm từ cá voi, nhằm phục vụ cho nhu cầu thực phẩm, dầu mỡ và vật liệu khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, nhưng ở một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng với sắc thái khác nhau tùy thuộc vào luật pháp về bảo vệ động vật hoang dã. Tuy nhiên, "whaler" chủ yếu không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả cách phát âm, viết và nghĩa sử dụng.
Từ "whaler" có nguồn gốc từ động từ "whale", bắt nguồn từ tiếng Old English "hwæl" có nghĩa là "cá voi". Rễ từ này tiếp tục phát triển qua các ngôn ngữ Germanic, được ghi nhận trong tiếng Bắc Âu cổ là "hvalr". Từ "whaler" xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ những người săn cá voi cho mục đích thương mại. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hoạt động săn bắt cá voi và ngành công nghiệp khai thác cá voi, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa nguyên thủy đến thực tiễn của con người.
Từ "whaler" ( tàu săn cá voi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, khi các chủ đề thiên nhiên và môi trường được bàn luận. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu về sinh thái học hoặc bảo tồn biển. Ngoài ra, "whaler" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến di sản văn hóa và kinh tế ở các vùng ven biển, đặc biệt là lịch sử nghề săn cá voi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp