Bản dịch của từ Whame fly trong tiếng Việt

Whame fly

Noun [U/C]

Whame fly (Noun)

wˈeɪmfli
wˈeɪmfli
01

(ngày) ruồi trâu hay ruồi trâu.

(dated) the horsefly or gadfly.

Ví dụ

The whame fly bit the horse, causing discomfort.

Con ruồi whame đốt ngựa, gây ra sự bất tiện.

The whame fly's buzzing annoyed the guests at the picnic.

Tiếng vo ve của ruồi whame làm phiền khách trong chuyến picnic.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whame fly

Không có idiom phù hợp