Bản dịch của từ Horsefly trong tiếng Việt

Horsefly

Noun [U/C]

Horsefly (Noun)

01

Một loài ruồi có thân hình mập mạp, con cái hút máu và gây ra những vết cắn đau đớn cho ngựa, người và các động vật có vú lớn khác.

A stoutly built fly the female of which is a bloodsucker and inflicts painful bites on horses humans and other large mammals

Ví dụ

The horsefly bit John during the picnic last Saturday.

Con ruồi ngựa đã cắn John trong buổi dã ngoại thứ bảy vừa qua.

Horseflies do not usually bother people in winter months.

Ruồi ngựa thường không quấy rầy mọi người vào mùa đông.

Have you seen a horsefly near the lake recently?

Bạn có thấy ruồi ngựa nào gần hồ gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horsefly

Không có idiom phù hợp