Bản dịch của từ Horsefly trong tiếng Việt
Horsefly

Horsefly (Noun)
The horsefly bit John during the picnic last Saturday.
Con ruồi ngựa đã cắn John trong buổi dã ngoại thứ bảy vừa qua.
Horseflies do not usually bother people in winter months.
Ruồi ngựa thường không quấy rầy mọi người vào mùa đông.
Have you seen a horsefly near the lake recently?
Bạn có thấy ruồi ngựa nào gần hồ gần đây không?
Horsefly, trong tiếng Việt còn được gọi là "ruồi ngựa", là một loại côn trùng thuộc họ Tabanidae, nổi bật với khả năng đốt rất đau. Chúng có thể gây khó chịu cho động vật và con người, chủ yếu bởi cách chúng hút máu để sinh sản. Mặc dù từ "horsefly" được sử dụng cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, vùng địa lý có thể ảnh hưởng đến đặc điểm sinh học và sự phân bố của chúng.
Từ "horsefly" (ruồi ngựa) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "horse" có gốc từ tiếng Đức cổ "hors", và "fly" từ tiếng Anh cổ "flēoge". Từ "horse" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ kích thước lớn cũng như hành vi hút máu của loài ruồi này, thường làm phiền ngựa và gia súc. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh đặc điểm đặc trưng cũng như môi trường sống của loài ruồi, chính là sự gắn bó với động vật lớn, tạo thành tên gọi hiện tại.
Từ "horsefly" (ruồi ngựa) không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh chuyên môn như động vật học hoặc trong các cuộc thảo luận về côn trùng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về nông nghiệp hoặc môi trường, liên quan đến sự tác động của ruồi ngựa đối với vật nuôi và cây trồng.