Bản dịch của từ Bloodsucker trong tiếng Việt
Bloodsucker

Bloodsucker (Noun)
Côn trùng hoặc động vật khác hút máu, đặc biệt là đỉa hoặc muỗi.
An insect or other animal that sucks blood especially a leech or a mosquito.
Mosquitoes are common bloodsuckers in many tropical countries like Vietnam.
Muỗi là loài hút máu phổ biến ở nhiều nước nhiệt đới như Việt Nam.
Not all insects are bloodsuckers; many are harmless to humans.
Không phải tất cả côn trùng đều hút máu; nhiều loài không gây hại cho con người.
Are bloodsuckers like leeches dangerous to humans in water bodies?
Các loài hút máu như đỉa có nguy hiểm cho con người trong nước không?
Some politicians are seen as bloodsuckers who exploit the poor.
Một số chính trị gia được coi là kẻ hút máu, lợi dụng người nghèo.
Many believe that social media influencers are bloodsuckers of society.
Nhiều người tin rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội là kẻ hút máu của xã hội.
Are there bloodsuckers in your community taking advantage of others?
Có những kẻ hút máu nào trong cộng đồng của bạn lợi dụng người khác không?
The bloodsucker lizard is often seen in tropical forests of Vietnam.
Thằn lằn máu hút thường thấy trong rừng nhiệt đới Việt Nam.
Many people do not know about the bloodsucker lizard's bright red head.
Nhiều người không biết về đầu đỏ tươi của thằn lằn máu hút.
Is the bloodsucker lizard common in other Asian countries too?
Thằn lằn máu hút có phổ biến ở các nước châu Á khác không?
Dạng danh từ của Bloodsucker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloodsucker | Bloodsuckers |
Họ từ
Thuật ngữ "bloodsucker" trong tiếng Anh chỉ những sinh vật hút máu, thường được dùng để chỉ một số loài côn trùng hay động vật như muỗi và rận. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này cũng có thể đề cập đến những người lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân. Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, "bloodsucker" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong một số trường hợp.
Từ "bloodsucker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "blood" (máu) và "suck" (hút). "Blood" bắt nguồn từ tiếng Old English "blōd", có nguồn gốc sâu xa từ Proto-Germanic. "Suck" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "sūcan", xuất phát từ Proto-West Germanic. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường mô tả các sinh vật hút máu như ma cà rồng hay côn trùng. Ngày nay, "bloodsucker" còn chỉ những người hoặc tổ chức khai thác, lợi dụng người khác để trục lợi.
Từ "bloodsucker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến chủ đề tự nhiên hoặc sinh học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ động vật hút máu như muỗi hoặc côn trùng, hoặc trong ngữ nghĩa ẩn dụ để mô tả những cá nhân tận dụng hoặc lạm dụng người khác vì lợi ích cá nhân. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính hình tượng của từ này trong cả ngôn ngữ khoa học và đời sống thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất