Bản dịch của từ Leech trong tiếng Việt
Leech
Leech (Noun)
Số nhiều của đỉa.
Plural of leech.
The leeches in the lake attracted many curious children during summer.
Những con leech trong hồ thu hút nhiều trẻ em tò mò vào mùa hè.
The leeches did not bother the swimmers at the community pool.
Những con leech không làm phiền những người bơi ở hồ bơi cộng đồng.
Are the leeches in the river safe for kids to observe?
Những con leech trong dòng sông có an toàn cho trẻ em quan sát không?
Họ từ
Leech (tiếng Việt: con đỉa) là một loại sinh vật thuộc lớp Hirudinea, thường sống trong môi trường nước ngọt hoặc biển. Chúng nổi tiếng với khả năng hút máu từ vật chủ, thường là động vật có xương sống. Trong tiếng Anh, từ "leech" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ người lợi dụng hoặc lấy đi của người khác. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "leech" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leac", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lēhha", có nghĩa là "một loại giun hút máu". Gốc Latin của từ này là "hirudo", chỉ rõ thực thể là một loài giun trong nhóm Hirudinea. Trong lịch sử, các loại leech đã được sử dụng trong y học truyền thống, đặc biệt là trong việc hút máu để điều trị nhiều bệnh tật. Từ "leech" hiện tại không chỉ mang ý nghĩa về sinh vật này mà còn ám chỉ đến những người lợi dụng, gây thiệt hại cho người khác.
Từ "leech" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc y học, liên quan đến động vật ký sinh hoặc phương pháp điều trị cổ truyền. Ngoài ra, "leech" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người khai thác hoặc lợi dụng người khác, thường trong văn học hoặc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp