Bản dịch của từ Leech trong tiếng Việt
Leech
Leech (Noun)
Một loài giun hút máu.
In social settings, a leech can drain your energy quickly.
Trong các tình huống xã hội, một con đỉa có thể lấy đi năng lượng của bạn nhanh chóng.
I don't want to be a leech on my friends' resources.
Tôi không muốn trở thành một con đỉa trên tài nguyên của bạn bè.
Is he acting like a leech in our group activities?
Liệu anh ấy có hành động như một con đỉa trong các hoạt động nhóm của chúng ta không?
Một loài giun đốt sống dưới nước hoặc bán thủy sinh thuộc phân lớp hirudinea.
An aquatic or semiaquatic annelid of the subclass hirudinea
The leech swam quickly in the pond during the social event.
Con đỉa bơi nhanh trong ao trong sự kiện xã hội.
Many people do not like leeches at social gatherings.
Nhiều người không thích đỉa trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are leeches common in social ponds around New York?
Có phải đỉa thường gặp trong các ao xã hội quanh New York không?
Một người lợi dụng người khác, đặc biệt là vì lợi ích cá nhân.
A person who exploits others especially for personal gain
Some people leech off others' success in social networks like Facebook.
Một số người lợi dụng thành công của người khác trên mạng xã hội như Facebook.
He does not want to be a leech in his social circle.
Anh ấy không muốn trở thành một kẻ lợi dụng trong vòng bạn bè của mình.
Is she a leech who only seeks attention and resources?
Cô ấy có phải là một kẻ lợi dụng chỉ tìm kiếm sự chú ý và tài nguyên không?
Leech (Verb)
Để có được thứ gì đó từ người khác thông qua việc bóc lột.
To obtain something from someone through exploitation
Some companies leech profits from their workers without fair compensation.
Một số công ty hút lợi nhuận từ công nhân mà không trả công hợp lý.
They do not leech resources from the community during the project.
Họ không hút tài nguyên từ cộng đồng trong dự án.
Do you think charities leech money from generous donors unfairly?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện hút tiền từ những nhà hảo tâm không công bằng không?
Some companies leech resources from local communities for profit.
Một số công ty hút cạn tài nguyên từ cộng đồng địa phương để kiếm lợi.
Many believe that big corporations do not leech their profits fairly.
Nhiều người tin rằng các tập đoàn lớn không hút cạn lợi nhuận một cách công bằng.
Do charities leech funds from the government for their projects?
Các tổ chức từ thiện có hút cạn ngân sách từ chính phủ cho các dự án không?
Some friends leech off others for financial support during tough times.
Một số bạn bè bám vào người khác để được hỗ trợ tài chính trong những lúc khó khăn.
Many people do not leech off their parents after college graduation.
Nhiều người không bám vào cha mẹ sau khi tốt nghiệp đại học.
Do you think some students leech off their classmates for notes?
Bạn có nghĩ rằng một số sinh viên bám vào bạn cùng lớp để lấy ghi chú không?
Họ từ
Leech (tiếng Việt: con đỉa) là một loại sinh vật thuộc lớp Hirudinea, thường sống trong môi trường nước ngọt hoặc biển. Chúng nổi tiếng với khả năng hút máu từ vật chủ, thường là động vật có xương sống. Trong tiếng Anh, từ "leech" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ người lợi dụng hoặc lấy đi của người khác. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "leech" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leac", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lēhha", có nghĩa là "một loại giun hút máu". Gốc Latin của từ này là "hirudo", chỉ rõ thực thể là một loài giun trong nhóm Hirudinea. Trong lịch sử, các loại leech đã được sử dụng trong y học truyền thống, đặc biệt là trong việc hút máu để điều trị nhiều bệnh tật. Từ "leech" hiện tại không chỉ mang ý nghĩa về sinh vật này mà còn ám chỉ đến những người lợi dụng, gây thiệt hại cho người khác.
Từ "leech" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc y học, liên quan đến động vật ký sinh hoặc phương pháp điều trị cổ truyền. Ngoài ra, "leech" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người khai thác hoặc lợi dụng người khác, thường trong văn học hoặc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp