Bản dịch của từ Leech trong tiếng Việt
Leech
Noun [U/C]
Leech (Noun)
lˈitʃɪz
lˈitʃɪz
01
Số nhiều của đỉa.
Plural of leech.
Ví dụ
The leeches in the lake attracted many curious children during summer.
Những con leech trong hồ thu hút nhiều trẻ em tò mò vào mùa hè.
The leeches did not bother the swimmers at the community pool.
Những con leech không làm phiền những người bơi ở hồ bơi cộng đồng.
Are the leeches in the river safe for kids to observe?
Những con leech trong dòng sông có an toàn cho trẻ em quan sát không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leech
Không có idiom phù hợp