Bản dịch của từ Worm trong tiếng Việt
Worm
Worm (Noun)
Samuel invented a new worm to improve social media algorithms.
Samuel đã phát minh ra một loại sâu mới để cải thiện các thuật toán truyền thông xã hội.
The worm embedded in the system caused a social media frenzy.
Con sâu được nhúng trong hệ thống đã gây ra một cơn sốt trên mạng xã hội.
Users were concerned about the worm spreading fake news online.
Người dùng lo ngại về việc con sâu này phát tán tin tức giả mạo trên mạng.
The worm infected many computers in the social media network.
Con sâu đã lây nhiễm nhiều máy tính trong mạng truyền thông xã hội.
The IT department worked tirelessly to remove the malicious worm.
Bộ phận CNTT đã làm việc không mệt mỏi để loại bỏ con sâu độc hại.
The worm caused chaos by spreading through the company's social platform.
Con sâu này đã gây hỗn loạn bằng cách lây lan qua nền tảng xã hội của công ty.
Earthworms help improve soil quality by aerating it.
Giun đất giúp cải thiện chất lượng đất bằng cách sục khí.
Silkworms are used in the production of silk fibers.
Tằm được sử dụng trong sản xuất sợi tơ.
The bookworm spent hours reading in the library.
Con mọt sách đã dành hàng giờ để đọc sách trong thư viện.
He was such a worm for betraying his friends.
Anh ta thật là một con sâu vì đã phản bội bạn bè của mình.
She called him a worm after he lied to everyone.
Cô gọi anh ta là một con sâu sau khi anh ta nói dối mọi người.
The boss was furious at the employee's behavior, labeling him a worm.
Ông chủ rất tức giận trước hành vi của nhân viên, gọi anh ta là một con sâu.
Dạng danh từ của Worm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worm | Worms |
Kết hợp từ của Worm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worm cast Phân giun | Worm casts improve soil fertility. Các hốc sâu cải thiện độ phì nhiêu của đất. |
Worm (Verb)
Điều trị (một con vật) bằng một chế phẩm được thiết kế để đuổi giun ký sinh.
Treat (an animal) with a preparation designed to expel parasitic worms.
The veterinarian wormed the dog to get rid of parasites.
Bác sĩ thú y đã tẩy giun cho chó để loại bỏ ký sinh trùng.
The farmer wormed the sheep to ensure their health.
Người nông dân đã tẩy giun cho cừu để đảm bảo sức khỏe.
Parents should worm their children regularly to prevent infections.
Cha mẹ nên tẩy giun cho con thường xuyên để tránh nhiễm trùng.
He tried to worm his way into the exclusive social club.
Anh ta cố gắng thâm nhập vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
She wormed her way into the inner circle of the socialites.
Cô ấy đã thâm nhập vào vòng trong của xã hội.
The ambitious intern wormed his way into the high society events.
Thực tập sinh đầy tham vọng đã thâm nhập vào các sự kiện của xã hội thượng lưu.
Di chuyển khó khăn bằng cách trườn hoặc vặn vẹo.
Move with difficulty by crawling or wriggling.
The shy child wormed his way through the crowded room.
Đứa trẻ nhút nhát len lỏi qua căn phòng đông người.
She wormed out of attending the social gathering by feigning illness.
Cô ấy trốn khỏi việc tham dự các buổi họp mặt xã hội bằng cách giả vờ ốm.
He wormed his way into the exclusive social club.
Anh ấy lẻn vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
She wormed her way into the group by being helpful.
Cô ấy đã thâm nhập vào nhóm bằng cách giúp đỡ.
John wormed information out of his friends about the party.
John đã thu thập thông tin về đảng từ bạn bè của anh ấy.
The politician tried to worm his promises into the hearts of voters.
Chính trị gia đã cố gắng đưa những lời hứa của mình vào trái tim cử tri.
Dạng động từ của Worm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wormed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wormed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worming |
Họ từ
Từ "worm" trong tiếng Anh chỉ một nhóm động vật chân khớp, chủ yếu là giun đất hoặc giun ký sinh, thường có hình dạng dài, mềm mại, không có xương sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như mô tả các chương trình máy tính độc hại. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /wɜːrm/ và trong tiếng Anh Anh là /wɜːm/.
Từ "worm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrm", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wurmaz", có nghĩa là "con rắn" hoặc "sinh vật bò". Gốc Latin của từ này là "vermis", cũng chỉ về động vật không xương sống, thường nằm trong nhóm giun. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa để chỉ nhiều loại sinh vật nhỏ, nhất là những loài sống trong đất và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Hiện nay, từ "worm" không chỉ ám chỉ đến các loài động vật cụ thể mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ phần mềm độc hại.
Từ "worm" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc và nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong bài nói và viết, "worm" có thể được sử dụng trong các bối cảnh về sinh thái hoặc phản ánh sự quan tâm đến động vật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như "worm virus", thể hiện mối liên hệ giữa sinh học và công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp