Bản dịch của từ Worm trong tiếng Việt

Worm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worm (Noun)

wɚɹm
wˈɝm
01

Một chương trình tự sao chép có thể tự lan truyền trên mạng, thường gây ra tác động bất lợi.

A self-replicating program able to propagate itself across a network, typically having a detrimental effect.

Ví dụ

The worm infected many computers in the social media network.

Con sâu đã lây nhiễm nhiều máy tính trong mạng truyền thông xã hội.

The IT department worked tirelessly to remove the malicious worm.

Bộ phận CNTT đã làm việc không mệt mỏi để loại bỏ con sâu độc hại.

The worm caused chaos by spreading through the company's social platform.

Con sâu này đã gây hỗn loạn bằng cách lây lan qua nền tảng xã hội của công ty.

02

Kẻ yếu đuối hoặc đáng khinh (thường được dùng như một thuật ngữ chung để chỉ sự lạm dụng)

A weak or despicable person (often used as a general term of abuse)

Ví dụ

He was such a worm for betraying his friends.

Anh ta thật là một con sâu vì đã phản bội bạn bè của mình.

She called him a worm after he lied to everyone.

Cô gọi anh ta là một con sâu sau khi anh ta nói dối mọi người.

The boss was furious at the employee's behavior, labeling him a worm.

Ông chủ rất tức giận trước hành vi của nhân viên, gọi anh ta là một con sâu.

03

Một thiết bị hoặc bộ phận xoắn ốc.

A helical device or component.

Ví dụ

Samuel invented a new worm to improve social media algorithms.

Samuel đã phát minh ra một loại sâu mới để cải thiện các thuật toán truyền thông xã hội.

The worm embedded in the system caused a social media frenzy.

Con sâu được nhúng trong hệ thống đã gây ra một cơn sốt trên mạng xã hội.

Users were concerned about the worm spreading fake news online.

Người dùng lo ngại về việc con sâu này phát tán tin tức giả mạo trên mạng.

04

Bất kỳ loài động vật không xương sống nào có thân hình dài, mảnh và mềm và không có chân tay.

Any of a number of creeping or burrowing invertebrate animals with long, slender soft bodies and no limbs.

Ví dụ

Earthworms help improve soil quality by aerating it.

Giun đất giúp cải thiện chất lượng đất bằng cách sục khí.

Silkworms are used in the production of silk fibers.

Tằm được sử dụng trong sản xuất sợi tơ.

The bookworm spent hours reading in the library.

Con mọt sách đã dành hàng giờ để đọc sách trong thư viện.

Dạng danh từ của Worm (Noun)

SingularPlural

Worm

Worms

Kết hợp từ của Worm (Noun)

CollocationVí dụ

Worm cast

Phân giun

Worm casts improve soil fertility.

Các hốc sâu cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Worm (Verb)

wɚɹm
wˈɝm
01

Điều trị (một con vật) bằng một chế phẩm được thiết kế để đuổi giun ký sinh.

Treat (an animal) with a preparation designed to expel parasitic worms.

Ví dụ

The veterinarian wormed the dog to get rid of parasites.

Bác sĩ thú y đã tẩy giun cho chó để loại bỏ ký sinh trùng.

The farmer wormed the sheep to ensure their health.

Người nông dân đã tẩy giun cho cừu để đảm bảo sức khỏe.

Parents should worm their children regularly to prevent infections.

Cha mẹ nên tẩy giun cho con thường xuyên để tránh nhiễm trùng.

02

Bóng gió tìm đường vào.

Insinuate one's way into.

Ví dụ

He tried to worm his way into the exclusive social club.

Anh ta cố gắng thâm nhập vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.

She wormed her way into the inner circle of the socialites.

Cô ấy đã thâm nhập vào vòng trong của xã hội.

The ambitious intern wormed his way into the high society events.

Thực tập sinh đầy tham vọng đã thâm nhập vào các sự kiện của xã hội thượng lưu.

03

Di chuyển khó khăn bằng cách trườn hoặc vặn vẹo.

Move with difficulty by crawling or wriggling.

Ví dụ

The shy child wormed his way through the crowded room.

Đứa trẻ nhút nhát len lỏi qua căn phòng đông người.

She wormed out of attending the social gathering by feigning illness.

Cô ấy trốn khỏi việc tham dự các buổi họp mặt xã hội bằng cách giả vờ ốm.

He wormed his way into the exclusive social club.

Anh ấy lẻn vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.

04

Làm cho (một sợi dây) trơn tru bằng cách cuộn sợi giữa các sợi.

Make (a rope) smooth by winding thread between the strands.

Ví dụ

She wormed her way into the group by being helpful.

Cô ấy đã thâm nhập vào nhóm bằng cách giúp đỡ.

John wormed information out of his friends about the party.

John đã thu thập thông tin về đảng từ bạn bè của anh ấy.

The politician tried to worm his promises into the hearts of voters.

Chính trị gia đã cố gắng đưa những lời hứa của mình vào trái tim cử tri.

Dạng động từ của Worm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wormed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wormed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Worm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worm

The worm (has) turned

ðə wɝˈm hˈæz tɝˈnd.

Tức nước vỡ bờ

Someone who is usually patient and humble has decided to stop being so.

After years of mistreatment, she finally stood up for herself.

Sau nhiều năm bị ngược đãi, cô ấy cuối cùng đứng lên bảo vệ bản thân.