Bản dịch của từ Worm trong tiếng Việt
Worm
Noun [U/C]

Worm(Noun)
wˈɜːm
ˈwɝm
01
Một loài động vật không xương sống hình trụ dài và mảnh, thường sống trong đất hoặc các môi trường khác.
A long thin cylindrical invertebrate animal typically living in soil or other environments
Ví dụ
02
Một người được coi là đáng khinh hoặc tầm thường.
A person regarded as despicable or contemptible
Ví dụ
