Bản dịch của từ Worm trong tiếng Việt

Worm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worm(Noun)

wˈɜːm
ˈwɝm
01

Một loài động vật không xương sống hình trụ dài và mảnh, thường sống trong đất hoặc các môi trường khác.

A long thin cylindrical invertebrate animal typically living in soil or other environments

Ví dụ
02

Một người được coi là đáng khinh hoặc tầm thường.

A person regarded as despicable or contemptible

Ví dụ
03

Một chương trình máy tính tự tái tạo và lây lan sang các máy tính khác.

A computer program that replicates itself and spreads to other computers

Ví dụ