Bản dịch của từ Bloodsucking trong tiếng Việt

Bloodsucking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodsucking (Adjective)

blˈʌdsʌkɪŋ
blˈʌdsʌkɪŋ
01

Ăn máu; máu huyết.

Feeding on blood sanguivorous.

Ví dụ

Vampires are often portrayed as bloodsucking creatures in movies.

Ma cà rồng thường được miêu tả là sinh vật hút máu trong phim.

Many people do not believe in bloodsucking monsters like vampires.

Nhiều người không tin vào những con quái vật hút máu như ma cà rồng.

Are bloodsucking insects a serious problem in urban areas?

Các côn trùng hút máu có phải là vấn đề nghiêm trọng ở thành phố không?

Bloodsucking (Verb)

blˈʌdsʌkɪŋ
blˈʌdsʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại của hút máu.

Present participle of bloodsuck.

Ví dụ

Vampires are considered bloodsucking creatures in many horror films.

Ma cà rồng được coi là sinh vật hút máu trong nhiều bộ phim kinh dị.

Not all social creatures are bloodsucking; some help others thrive.

Không phải tất cả sinh vật xã hội đều hút máu; một số giúp đỡ người khác phát triển.

Are bloodsucking insects common in urban areas like New York City?

Có phải côn trùng hút máu phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloodsucking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodsucking

Không có idiom phù hợp