Bản dịch của từ Mosquito trong tiếng Việt
Mosquito

Mosquito(Noun)
Một loài côn trùng bay nhỏ thuộc họ Culicidae, con cái cắn người và động vật và hút máu, để lại vết sưng ngứa trên da và đôi khi mang các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết và sốt vàng da.
A small flying insect of the family Culicidae the females of which bite humans and animals and suck blood leaving an itching bump on the skin and sometimes carrying diseases like malaria dengue and yellow fever.
Dạng danh từ của Mosquito (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mosquito | Mosquitos |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Muỗi" (mosquito) là một loại côn trùng thuộc họ Culicidae, nổi bật với khả năng hút máu và truyền bệnh. Muỗi có khoảng 3,500 loài khác nhau, trong đó một số loài gây bệnh cho con người như sốt rét, sốt virus Zika và sốt xuất huyết. Trong tiếng Anh Mỹ, "mosquito" được phát âm là /məˈskiː.toʊ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm tương tự nhưng có thể thêm sắc thái trong ngữ điệu. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa mà chủ yếu là về ngữ âm.
Từ "mosquito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mosquito", nghĩa là "con muỗi nhỏ". Nó xuất phát từ gốc Latinh "musca", có nghĩa là "ruồi". Sự tiến hóa theo văn hóa đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ những loài côn trùng thuộc họ Culicidae, đặc biệt vì tầm quan trọng trong sức khỏe cộng đồng do khả năng gây bệnh. Liên kết giữa tên gọi và đặc điểm sinh học nhấn mạnh tính chất nhỏ bé và khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực của loài này.
Từ "mosquito" (muỗi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe cộng đồng hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "mosquito" thường được đề cập khi thảo luận về tác hại của muỗi trong việc truyền bệnh, như sốt rét hay dengue. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có mặt trong nghiên cứu sinh thái, bảo vệ môi trường, và y tế cộng đồng.
Họ từ
"Muỗi" (mosquito) là một loại côn trùng thuộc họ Culicidae, nổi bật với khả năng hút máu và truyền bệnh. Muỗi có khoảng 3,500 loài khác nhau, trong đó một số loài gây bệnh cho con người như sốt rét, sốt virus Zika và sốt xuất huyết. Trong tiếng Anh Mỹ, "mosquito" được phát âm là /məˈskiː.toʊ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm tương tự nhưng có thể thêm sắc thái trong ngữ điệu. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa mà chủ yếu là về ngữ âm.
Từ "mosquito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mosquito", nghĩa là "con muỗi nhỏ". Nó xuất phát từ gốc Latinh "musca", có nghĩa là "ruồi". Sự tiến hóa theo văn hóa đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ những loài côn trùng thuộc họ Culicidae, đặc biệt vì tầm quan trọng trong sức khỏe cộng đồng do khả năng gây bệnh. Liên kết giữa tên gọi và đặc điểm sinh học nhấn mạnh tính chất nhỏ bé và khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực của loài này.
Từ "mosquito" (muỗi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe cộng đồng hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "mosquito" thường được đề cập khi thảo luận về tác hại của muỗi trong việc truyền bệnh, như sốt rét hay dengue. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có mặt trong nghiên cứu sinh thái, bảo vệ môi trường, và y tế cộng đồng.
