Bản dịch của từ Mosquito trong tiếng Việt
Mosquito

Mosquito (Noun)
Một loài côn trùng bay nhỏ thuộc họ culicidae, con cái cắn người và động vật và hút máu, để lại vết sưng ngứa trên da và đôi khi mang các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết và sốt vàng da.
A small flying insect of the family culicidae the females of which bite humans and animals and suck blood leaving an itching bump on the skin and sometimes carrying diseases like malaria dengue and yellow fever.
Mosquitoes are prevalent in tropical regions, causing health concerns.
Muỗi phổ biến ở vùng nhiệt đới, gây lo ngại về sức khỏe.
The community organized a campaign to reduce mosquito breeding grounds.
Cộng đồng tổ chức chiến dịch để giảm nơi sinh sản muỗi.
Spraying insect repellent helps prevent mosquito bites during outdoor activities.
Việc phun thuốc chống côn trùng giúp ngăn chặn muỗi cắn khi hoạt động ngoài trời.
Dạng danh từ của Mosquito (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mosquito | Mosquitos |
Kết hợp từ của Mosquito (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mosquito net Mành lưới chống muỗi | The mosquito net protected the children from malaria-carrying mosquitoes. Màn chống muỗi bảo vệ trẻ em khỏi muỗi mang sốt rét. |
Mosquito population Dân số muỗi | The mosquito population in the village has increased significantly. Số lượng muỗi trong làng đã tăng đáng kể. |
Swarm of mosquitoes Bầy muỗi | A swarm of mosquitoes buzzed around the social gathering. Một đàn muỗi vẫy quanh buổi tụ họp xã hội. |
Mosquito species Loài muỗi | Different mosquito species transmit diseases like malaria and dengue. Các loại muỗi khác nhau truyền bệnh như sốt rét và sốt xuất huyết. |
Mosquito bite Con muỗi đốt | The mosquito bite left a red mark on her arm. Vết muỗi để lại vết đỏ trên cánh tay cô ấy. |
Mosquito (Verb)
The mosquito buzzed around the picnic, annoying everyone.
Con muỗi vẫy quanh bữa picnic, làm phiền mọi người.
The mosquito kept circling the room, looking for an exit.
Con muỗi vẫy quanh phòng, tìm cách ra khỏi.
The mosquito hovered near the flowers, attracted by their scent.
Con muỗi bay lượn gần hoa, bị hấp dẫn bởi mùi hương.
Họ từ
"Muỗi" (mosquito) là một loại côn trùng thuộc họ Culicidae, nổi bật với khả năng hút máu và truyền bệnh. Muỗi có khoảng 3,500 loài khác nhau, trong đó một số loài gây bệnh cho con người như sốt rét, sốt virus Zika và sốt xuất huyết. Trong tiếng Anh Mỹ, "mosquito" được phát âm là /məˈskiː.toʊ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm tương tự nhưng có thể thêm sắc thái trong ngữ điệu. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa mà chủ yếu là về ngữ âm.
Từ "mosquito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mosquito", nghĩa là "con muỗi nhỏ". Nó xuất phát từ gốc Latinh "musca", có nghĩa là "ruồi". Sự tiến hóa theo văn hóa đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ những loài côn trùng thuộc họ Culicidae, đặc biệt vì tầm quan trọng trong sức khỏe cộng đồng do khả năng gây bệnh. Liên kết giữa tên gọi và đặc điểm sinh học nhấn mạnh tính chất nhỏ bé và khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực của loài này.
Từ "mosquito" (muỗi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe cộng đồng hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, "mosquito" thường được đề cập khi thảo luận về tác hại của muỗi trong việc truyền bệnh, như sốt rét hay dengue. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có mặt trong nghiên cứu sinh thái, bảo vệ môi trường, và y tế cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



