Bản dịch của từ Dengue trong tiếng Việt
Dengue

Dengue (Noun)
The community health center is educating people about dengue prevention.
Trung tâm y tế cộng đồng đang giáo dục người dân về phòng tránh sốt xuất huyết.
Last year, there was a dengue outbreak in the neighborhood.
Năm ngoái, đã xảy ra đợt bùng phát sốt xuất huyết trong khu phố.
The government is spraying insecticide to control dengue-carrying mosquitoes.
Chính phủ đang phun thuốc diệt côn trùng để kiểm soát muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết.
Họ từ
Dengue là một bệnh truyền nhiễm do virus dengue gây ra, chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Bệnh phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, với triệu chứng điển hình là sốt cao, đau đầu, đau cơ, và phát ban. Tại Anh và Mỹ, từ "dengue" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng ngôn ngữ, có thể có sự khác biệt về tần suất và ngữ cảnh đề cập đến bệnh này.
Từ "dengue" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được cho là bắt nguồn từ cụm từ "dengue fever", biểu thị tình trạng sốt do virus gây ra. Cụm từ này có thể có liên quan đến từ "dengue", một từ trong tiếng Swahili, nghĩa là "cơn sốt". Dịch bệnh dengue đã được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 18, và ngày nay, nó được sử dụng để chỉ căn bệnh sốt xuất huyết do muỗi Aedes truyền. Sự phát triển của thuật ngữ liên quan mật thiết đến ảnh hưởng của dịch bệnh đối với sức khỏe con người.
Từ "dengue" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến sức khỏe cộng đồng và bệnh dịch. Trong bối cảnh tương tự, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề y tế, biện pháp phòng ngừa và ảnh hưởng của dịch bệnh đối với xã hội. Ngoài ra, "dengue" cũng được đề cập trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo y tế liên quan đến dịch tễ học.