Bản dịch của từ Dengue trong tiếng Việt

Dengue

Noun [U/C]

Dengue (Noun)

dˈɛng
dˈɛŋgeɪ
01

Một căn bệnh do virus gây suy nhược ở vùng nhiệt đới, lây truyền qua muỗi, gây sốt đột ngột và đau cấp tính ở các khớp.

A debilitating viral disease of the tropics transmitted by mosquitoes and causing sudden fever and acute pains in the joints.

Ví dụ

The community health center is educating people about dengue prevention.

Trung tâm y tế cộng đồng đang giáo dục người dân về phòng tránh sốt xuất huyết.

Last year, there was a dengue outbreak in the neighborhood.

Năm ngoái, đã xảy ra đợt bùng phát sốt xuất huyết trong khu phố.

The government is spraying insecticide to control dengue-carrying mosquitoes.

Chính phủ đang phun thuốc diệt côn trùng để kiểm soát muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dengue

Không có idiom phù hợp