Bản dịch của từ Dengue trong tiếng Việt
Dengue
Noun [U/C]
Dengue (Noun)
dˈɛng
dˈɛŋgeɪ
Ví dụ
The community health center is educating people about dengue prevention.
Trung tâm y tế cộng đồng đang giáo dục người dân về phòng tránh sốt xuất huyết.
Last year, there was a dengue outbreak in the neighborhood.
Năm ngoái, đã xảy ra đợt bùng phát sốt xuất huyết trong khu phố.
The government is spraying insecticide to control dengue-carrying mosquitoes.
Chính phủ đang phun thuốc diệt côn trùng để kiểm soát muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dengue
Không có idiom phù hợp