Bản dịch của từ Debilitating trong tiếng Việt
Debilitating
Debilitating (Adjective)
The debilitating effects of poverty are evident in the community.
Những tác động gây suy nhược của nghèo đó là rõ ràng trong cộng đồng.
The pandemic has had a debilitating impact on mental health services.
Đại dịch đã gây ra tác động suy nhược đối với dịch vụ sức khỏe tâm thần.
The lack of social support can be debilitating for individuals.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội có thể gây suy nhược cho cá nhân.
Họ từ
Từ "debilitating" được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc tác động gây ra sự suy yếu, làm giảm khả năng hoạt động hoặc hiệu suất. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe làm giảm sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với giọng Anh-Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "debilitating" xuất phát từ tiếng Latinh "debilitare", có nghĩa là "làm yếu đi", từ "de" (thiếu) và "habilis" (có khả năng). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, mang hàm nghĩa mô tả trạng thái suy yếu thể chất hoặc tinh thần. Hiện nay, "debilitating" được sử dụng để chỉ những yếu tố, tình huống làm giảm khả năng hoạt động hoặc hiệu suất, phản ánh đúng nguồn gốc của nó về sự làm yếu và giảm khả năng.
Từ "debilitating" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để mô tả các tình trạng suy yếu hoặc giảm khả năng. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý, khi thảo luận về các bệnh lý hoặc tác động tiêu cực đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết khoa học, nghiên cứu về sức khỏe, và các trường hợp xã hội như khủng hoảng tâm lý hoặc những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp