Bản dịch của từ Debilitating trong tiếng Việt

Debilitating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debilitating (Adjective)

dəbˈɪlətˌeiɾɪŋ
dəbˈɪlətˌeiɾɪŋ
01

Gây mất năng lượng hoặc sức mạnh.

Causing a loss of energy or strength.

Ví dụ

The debilitating effects of poverty are evident in the community.

Những tác động gây suy nhược của nghèo đó là rõ ràng trong cộng đồng.

The pandemic has had a debilitating impact on mental health services.

Đại dịch đã gây ra tác động suy nhược đối với dịch vụ sức khỏe tâm thần.

The lack of social support can be debilitating for individuals.

Sự thiếu hỗ trợ xã hội có thể gây suy nhược cho cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debilitating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Additionally, the development of vaccines against diseases like polio and measles has saved countless lives and eradicated or significantly reduced the occurrence of these once- illnesses [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Debilitating

Không có idiom phù hợp