Bản dịch của từ Viral trong tiếng Việt
Viral
Viral (Adjective)
The viral post on social media gained millions of views.
Bài đăng viral trên mạng xã hội thu hút triệu lượt xem.
The viral video about the charity event was heartwarming.
Video viral về sự kiện từ thiện rất ấm lòng.
The viral meme spread quickly among young social media users.
Câu meme viral lan truyền nhanh chóng giữa giới trẻ sử dụng mạng xã hội.
The viral video spread rapidly on social media platforms.
Video lan truyền nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She became a viral sensation overnight after her post went viral.
Cô ấy trở thành hiện tượng lan truyền qua đêm sau khi bài đăng của cô ấy trở nên viral.
The viral outbreak led to widespread panic among the population.
Sự bùng phát viral dẫn đến sự hoảng loạn lan rộng trong dân số.
Dạng tính từ của Viral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Viral Virus | - | - |
Viral (Noun)
The viral meme spread across social media platforms quickly.
Cái meme viral lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội nhanh chóng.
The viral news about the celebrity garnered millions of views.
Thông tin viral về ngôi sao thu hút hàng triệu lượt xem.
The viral video of the cute puppy went viral overnight.
Đoạn video viral về chú chó con dễ thương lan truyền qua đêm.
Dạng danh từ của Viral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viral | Virals |
Họ từ
Từ "viral" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các nội dung, thông tin lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông khác, tương tự như sự lây lan của virus. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "viral" thường ám chỉ đến nội dung có tính phổ biến và thu hút sự chú ý đông đảo. Sự khác biệt có thể nằm ở phong cách giao tiếp, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực quảng cáo và truyền thông.
Từ "viral" xuất phát từ tiếng Latinh "virus", có nghĩa là "độc tố" hoặc "chất độc". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các tác nhân gây bệnh. Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này đã mở rộng sang lĩnh vực công nghệ thông tin, ám chỉ sự lan truyền nhanh chóng của thông tin hoặc nội dung qua mạng. Hiện nay, "viral" thường được dùng để mô tả nội dung, video hoặc hiện tượng phổ biến trên internet với tốc độ nhanh chóng, thể hiện khả năng lây lan rộng rãi.
Từ "viral" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về xã hội và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "viral" thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng phát tán nhanh chóng của thông tin hoặc nội dung qua mạng xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về marketing, truyền thông và sức khỏe, phản ánh ảnh hưởng của công nghệ hiện đại đến đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp