Bản dịch của từ Viral trong tiếng Việt

Viral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viral (Adjective)

vˈɑɪɹl̩
vˈɑɪɹl̩
01

(của một hình ảnh, video, một đoạn thông tin, v.v.) được lan truyền nhanh chóng và rộng rãi từ người dùng internet này sang người dùng internet khác.

(of an image, video, piece of information, etc.) circulated rapidly and widely from one internet user to another.

Ví dụ

The viral post on social media gained millions of views.

Bài đăng viral trên mạng xã hội thu hút triệu lượt xem.

The viral video about the charity event was heartwarming.

Video viral về sự kiện từ thiện rất ấm lòng.

The viral meme spread quickly among young social media users.

Câu meme viral lan truyền nhanh chóng giữa giới trẻ sử dụng mạng xã hội.

02

Về bản chất, gây ra bởi hoặc liên quan đến vi-rút hoặc vi-rút.

Of the nature of, caused by, or relating to a virus or viruses.

Ví dụ

The viral video spread rapidly on social media platforms.

Video lan truyền nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội.

She became a viral sensation overnight after her post went viral.

Cô ấy trở thành hiện tượng lan truyền qua đêm sau khi bài đăng của cô ấy trở nên viral.

The viral outbreak led to widespread panic among the population.

Sự bùng phát viral dẫn đến sự hoảng loạn lan rộng trong dân số.

Dạng tính từ của Viral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Viral

Virus

-

-

Viral (Noun)

vˈɑɪɹl̩
vˈɑɪɹl̩
01

Là hình ảnh, video, mẩu thông tin... được lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên internet.

An image, video, piece of information, etc. that is circulated rapidly and widely on the internet.

Ví dụ

The viral meme spread across social media platforms quickly.

Cái meme viral lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội nhanh chóng.

The viral news about the celebrity garnered millions of views.

Thông tin viral về ngôi sao thu hút hàng triệu lượt xem.

The viral video of the cute puppy went viral overnight.

Đoạn video viral về chú chó con dễ thương lan truyền qua đêm.

Dạng danh từ của Viral (Noun)

SingularPlural

Viral

Virals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viral

Không có idiom phù hợp