Bản dịch của từ Malaria trong tiếng Việt
Malaria
Malaria (Noun)
Sốt từng đợt và từng đợt do ký sinh trùng đơn bào xâm nhập vào tế bào hồng cầu và lây truyền qua muỗi ở nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
An intermittent and remittent fever caused by a protozoan parasite which invades the red blood cells and is transmitted by mosquitoes in many tropical and subtropical regions.
Malaria is a common disease in tropical countries like Africa.
Sốt rét là một bệnh phổ biến ở các nước nhiệt đới như châu Phi.
Preventive measures against malaria include using mosquito nets and repellents.
Các biện pháp phòng ngừa sốt rét bao gồm sử dụng mành chống muỗi và chất cản trở.
The government is taking steps to reduce the incidence of malaria.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm tỷ lệ mắc sốt rét.
Dạng danh từ của Malaria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malaria | - |
Kết hợp từ của Malaria (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe malaria Sốt rét nghiêm trọng | Severe malaria can lead to life-threatening complications. Sốt rét nặng có thể dẫn đến biến chứng đe doạ tính mạng. |
Họ từ
Sốt rét (malaria) là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi ký sinh trùng thuộc giống Plasmodium, thường lây lan qua vết đốt của muỗi Anopheles. Bệnh thường biểu hiện bằng triệu chứng sốt cao, ớn lạnh, đau đầu và mệt mỏi. Có nhiều loại Plasmodium gây bệnh, phổ biến nhất là Plasmodium falciparum. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng điệu và trọng âm khác nhau giữa hai vùng.
Từ "malaria" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "mala aria" có nghĩa là "không khí xấu". Từ này xuất phát từ thuyết cổ đại cho rằng bệnh sốt rét do không khí ô nhiễm gây ra. Nguồn gốc Latin "mal-" có nghĩa là "xấu" và "aria" nghĩa là "không khí", phản ánh niềm tin rằng môi trường sống ô nhiễm là nguyên nhân gây bệnh. Hiện nay, "malaria" được dùng để chỉ bệnh gây ra bởi ký sinh trùng Plasmodium, lây truyền qua muỗi đốt.
Từ "malaria" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, nơi chứa thông tin về sức khỏe cộng đồng và các vấn đề y tế toàn cầu. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể đề cập đến ảnh hưởng của bệnh sốt rét trong các bài thảo luận về y tế hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận chính sách về phòng chống dịch bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp