Bản dịch của từ Remittent trong tiếng Việt

Remittent

Adjective

Remittent (Adjective)

ɹɪmˈɪtnt
ɹɪmˈɪtnt
01

(sốt) đặc trưng bởi nhiệt độ cơ thể dao động.

Of a fever characterized by fluctuating body temperatures.

Ví dụ

The remittent fever affected many families during the 2020 flu outbreak.

Cơn sốt không ổn định đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong dịch cúm 2020.

She does not have a remittent fever; her temperature is stable.

Cô ấy không bị sốt không ổn định; nhiệt độ của cô ấy ổn định.

Is the remittent fever common in the local community this year?

Cơn sốt không ổn định có phổ biến trong cộng đồng địa phương năm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remittent

Không có idiom phù hợp