Bản dịch của từ Remittent trong tiếng Việt
Remittent
Remittent (Adjective)
(sốt) đặc trưng bởi nhiệt độ cơ thể dao động.
Of a fever characterized by fluctuating body temperatures.
The remittent fever affected many families during the 2020 flu outbreak.
Cơn sốt không ổn định đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong dịch cúm 2020.
She does not have a remittent fever; her temperature is stable.
Cô ấy không bị sốt không ổn định; nhiệt độ của cô ấy ổn định.
Is the remittent fever common in the local community this year?
Cơn sốt không ổn định có phổ biến trong cộng đồng địa phương năm nay không?
Họ từ
Từ "remittent" là một tính từ trong y học, dùng để chỉ tình trạng sốt hoặc triệu chứng có tính chất lặp lại mà không hoàn toàn giảm bớt. Trong ngữ cảnh y tế, nó thường mô tả những trường hợp bệnh có sốt biến đổi, có lúc cao, lúc thấp nhưng không đạt được trạng thái bình thường hoàn toàn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "intermittent" để diễn đạt ý tương tự với mức độ khác nhau.
Từ "remittent" bắt nguồn từ latinh "remittens", là dạng phân từ của "remittere", nghĩa là "gửi lại" hoặc "trả lại". Trong lịch sử y học, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng sốt thay đổi, trong đó các triệu chứng tăng và giảm xen kẽ. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính biến đổi, phù hợp với cách mà các triệu chứng y tế có thể dao động theo thời gian.
Từ "remittent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi ứng viên thường sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong ngữ cảnh y học, dùng để mô tả các triệu chứng bệnh có tính chất đợt, đặc biệt trong các bệnh nhiễm trùng hoặc viêm. Sự sử dụng từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y khoa và báo cáo lâm sàng, nơi ngữ nghĩa chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp