Bản dịch của từ Gadfly trong tiếng Việt
Gadfly

Gadfly (Noun)
Ruồi cắn vật nuôi, đặc biệt là ruồi ngựa, ruồi chiến hoặc ruồi trâu.
A fly that bites livestock especially a horsefly warble fly or botfly.
The gadfly bit the horse during the community event last Saturday.
Con ruồi gặm nhấm đã cắn con ngựa trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The farmer noticed no gadfly near his cattle this summer.
Người nông dân không thấy con ruồi gặm nhấm nào gần đàn gia súc mùa hè này.
Did the gadfly affect the horses at the local fair?
Có phải con ruồi gặm nhấm đã ảnh hưởng đến những con ngựa tại hội chợ địa phương không?
Gadfly là một từ tiếng Anh chỉ loài ruồi có kích thước lớn, thường sống ký sinh trên động vật, đặc biệt là gia súc. Trong ngữ cảnh xã hội, gadfly còn được hiểu là người thường xuyên đặt ra câu hỏi hay chỉ trích những điều kiện hiện tại, thúc đẩy tư duy phản biện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gadfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gad" (có nghĩa là "cái chích") và "fly" (có nghĩa là "ruồi"). Nguyên gốc từ Latin "acer" của từ này gợi nhớ đến sự kích thích và dồn nén, biểu thị một loài ruồi thích chích vào gia súc. Trong ngữ cảnh hiện nay, "gadfly" được dùng để chỉ những người gây áp lực hay thách thức các quan điểm chính thống, giống như cách mà ruồi chích làm kích thích sự chú ý từ bên ngoài. Sự chuyển nghĩa này nhấn mạnh tính chất gây khó chịu và thúc đẩy tư duy phản biện trong xã hội.
Từ "gadfly" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Từ này thường xuất hiện trong đoạn văn viết và đọc, với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "gadfly" thường được sử dụng để chỉ một người gây rối hoặc đặt câu hỏi khó khăn nhằm kích thích suy nghĩ và hành động, thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó mang tính chất chuyên môn hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp