Bản dịch của từ Gadfly trong tiếng Việt

Gadfly

Noun [U/C]

Gadfly (Noun)

01

Ruồi cắn vật nuôi, đặc biệt là ruồi ngựa, ruồi chiến hoặc ruồi trâu.

A fly that bites livestock especially a horsefly warble fly or botfly

Ví dụ

The gadfly bit the horse during the community event last Saturday.

Con ruồi gặm nhấm đã cắn con ngựa trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The farmer noticed no gadfly near his cattle this summer.

Người nông dân không thấy con ruồi gặm nhấm nào gần đàn gia súc mùa hè này.

Did the gadfly affect the horses at the local fair?

Có phải con ruồi gặm nhấm đã ảnh hưởng đến những con ngựa tại hội chợ địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadfly

Không có idiom phù hợp