Bản dịch của từ Warble trong tiếng Việt
Warble

Warble (Noun)
The warble of the birds filled the park with melodies.
Tiếng hót của các loài chim lấp đầy công viên với giai điệu.
Her warble during the karaoke competition impressed the judges.
Tiếng hót của cô ấy trong cuộc thi karaoke ấn tượng với giám khảo.
The warble of laughter echoed through the social gathering.
Tiếng hót của tiếng cười vang lên trong buổi tụ tập xã hội.
The warble on the cow's back was caused by a fly larva.
Vết phồng trên lưng bò do ấu trùng ruồi gây ra.
The warble fly larvae infestation affected the horse's health.
Sự nhiễm trùng ấu trùng ruồi gây ảnh hưởng đến sức khỏe của ngựa.
The veterinarian treated the warble abscess on the mammal's skin.
Bác sĩ thú y điều trị vết phồng do ấu trùng ruồi trên da động vật.
Warble (Verb)
(của một con chim) hót nhẹ nhàng và liên tục thay đổi các nốt nhạc.
(of a bird) sing softly and with a succession of constantly changing notes.
The nightingale warbled a beautiful melody in the park.
Con sơn ca hót một giai điệu đẹp tại công viên.
The canary warbles cheerfully every morning in the cage.
Con chim hót vui vẻ mỗi sáng trong lồng.
The robin warbles outside the window, waking everyone up gently.
Con chim hót ngoài cửa sổ, đánh thức mọi người nhẹ nhàng.
Họ từ
"Warble" là một động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hát hoặc phát ra âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo, thường liên quan đến các loài chim. Trong tiếng Anh Mỹ, "warble" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc phong cách hát của một con chim, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm nhạc. Từ này có thể đồng nghĩa với "trill" nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường liên quan đến cảm xúc vui tươi.
Từ "warble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "werbelen" và tiếng Latin "verba" có nghĩa là "từ" hay "lời nói". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, du dương, như chim hót. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả bất kỳ âm thanh nào nhẹ nhàng hoặc lặp lại, thường có tính chất du dương hoặc vui tươi, phù hợp với cấu trúc âm thanh của hành động chính nó.
Từ "warble" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, với nội dung liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cụ thể về động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "warble" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật hát hoặc biểu đạt cảm xúc. Từ này còn được áp dụng trong các mô tả văn học nhằm thể hiện sự dịu dàng hoặc thi vị trong âm điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp