Bản dịch của từ Warble trong tiếng Việt

Warble

Noun [U/C]Verb

Warble (Noun)

wˈɑɹbl̩
wˈɑɹbl̩
01

Một âm thanh hoặc lời nói líu lo.

A warbling sound or utterance.

Ví dụ

The warble of the birds filled the park with melodies.

Tiếng hót của các loài chim lấp đầy công viên với giai điệu.

Her warble during the karaoke competition impressed the judges.

Tiếng hót của cô ấy trong cuộc thi karaoke ấn tượng với giám khảo.

02

Tình trạng sưng tấy hoặc áp xe dưới da trên lưng gia súc, ngựa và các động vật có vú khác, do sự hiện diện của ấu trùng ruồi chích.

A swelling or abscess beneath the skin on the back of cattle, horses, and other mammals, caused by the presence of the larva of a warble fly.

Ví dụ

The warble on the cow's back was caused by a fly larva.

Vết phồng trên lưng bò do ấu trùng ruồi gây ra.

The warble fly larvae infestation affected the horse's health.

Sự nhiễm trùng ấu trùng ruồi gây ảnh hưởng đến sức khỏe của ngựa.

Warble (Verb)

wˈɑɹbl̩
wˈɑɹbl̩
01

(của một con chim) hót nhẹ nhàng và liên tục thay đổi các nốt nhạc.

(of a bird) sing softly and with a succession of constantly changing notes.

Ví dụ

The nightingale warbled a beautiful melody in the park.

Con sơn ca hót một giai điệu đẹp tại công viên.

The canary warbles cheerfully every morning in the cage.

Con chim hót vui vẻ mỗi sáng trong lồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warble

Không có idiom phù hợp