Bản dịch của từ Warble trong tiếng Việt
Warble
Warble (Noun)
The warble of the birds filled the park with melodies.
Tiếng hót của các loài chim lấp đầy công viên với giai điệu.
Her warble during the karaoke competition impressed the judges.
Tiếng hót của cô ấy trong cuộc thi karaoke ấn tượng với giám khảo.
The warble on the cow's back was caused by a fly larva.
Vết phồng trên lưng bò do ấu trùng ruồi gây ra.
The warble fly larvae infestation affected the horse's health.
Sự nhiễm trùng ấu trùng ruồi gây ảnh hưởng đến sức khỏe của ngựa.
Warble (Verb)
(của một con chim) hót nhẹ nhàng và liên tục thay đổi các nốt nhạc.
(of a bird) sing softly and with a succession of constantly changing notes.
The nightingale warbled a beautiful melody in the park.
Con sơn ca hót một giai điệu đẹp tại công viên.
The canary warbles cheerfully every morning in the cage.
Con chim hót vui vẻ mỗi sáng trong lồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp