Bản dịch của từ Botfly trong tiếng Việt
Botfly
Noun [U/C]
Botfly (Noun)
bˈɑtflˌɑɪ
bˈɑtflˌɑɪ
Ví dụ
Botflies can harm pets like dogs and cats in social settings.
Ruồi botfly có thể gây hại cho thú cưng như chó và mèo trong các tình huống xã hội.
Many people do not know about botflies affecting animals in communities.
Nhiều người không biết về ruồi botfly ảnh hưởng đến động vật trong cộng đồng.
Are botflies common in urban areas with many pets and animals?
Ruồi botfly có phổ biến ở các khu vực đô thị có nhiều thú cưng và động vật không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Botfly
Không có idiom phù hợp