Bản dịch của từ Botfly trong tiếng Việt

Botfly

Noun [U/C]

Botfly (Noun)

bˈɑtflˌɑɪ
bˈɑtflˌɑɪ
01

Một loài ruồi thân lông mập mạp có ấu trùng ký sinh bên trong động vật có vú.

A stout hairy-bodied fly with larvae that are internal parasites of mammals.

Ví dụ

Botflies can harm pets like dogs and cats in social settings.

Ruồi botfly có thể gây hại cho thú cưng như chó và mèo trong các tình huống xã hội.

Many people do not know about botflies affecting animals in communities.

Nhiều người không biết về ruồi botfly ảnh hưởng đến động vật trong cộng đồng.

Are botflies common in urban areas with many pets and animals?

Ruồi botfly có phổ biến ở các khu vực đô thị có nhiều thú cưng và động vật không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botfly

Không có idiom phù hợp