Bản dịch của từ Wharfinger trong tiếng Việt
Wharfinger

Wharfinger (Noun)
The wharfinger at Pier 39 manages many fishing boats daily.
Người giữ bến tàu tại Pier 39 quản lý nhiều thuyền đánh cá hàng ngày.
The wharfinger does not allow unauthorized boats to dock here.
Người giữ bến tàu không cho phép thuyền không được phép cập bến ở đây.
Is the wharfinger responsible for all the cargo shipments?
Người giữ bến tàu có chịu trách nhiệm cho tất cả các lô hàng không?
"Wharfinger" là một danh từ chỉ người quản lý hoặc phụ trách các bến cảng, nơi diễn ra hoạt động giao thương hàng hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và logistics. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có một vị trí cụ thể trong ngành thương mại hàng hải. Phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản này.
Từ "wharfinger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ “wharf” (bến tàu) và “finger” (ngón tay), cho thấy sự liên quan đến vị trí địa lý của bến tàu. Trong thời kỳ Trung Cổ, wharfinger được sử dụng để chỉ người quản lý bến tàu, có trách nhiệm kiểm soát việc xếp dỡ hàng hóa và thu tiền phí sử dụng. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn gắn liền với người quản lý bến, phản ánh vai trò quan trọng trong thương mại hàng hải.
Từ "wharfinger" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hàng hải và logistics, được dùng để chỉ người quản lý hoặc điều hành bến cảng. Trong các tài liệu chuyên ngành hoặc văn bản pháp lý liên quan đến vận tải hàng hóa, từ này có thể xuất hiện, nhưng tần suất thấp. Do đó, ngữ cảnh sử dụng chủ yếu nằm trong ngành công nghiệp hàng hải hoặc trong các thảo luận về logistics và giao thông vận tải.