Bản dịch của từ What's more trong tiếng Việt
What's more

What's more (Phrase)
Social media connects people; what's more, it fosters global communication.
Mạng xã hội kết nối mọi người; hơn nữa, nó thúc đẩy giao tiếp toàn cầu.
Social events don't always include everyone; what's more, they can be exclusive.
Sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng bao gồm mọi người; hơn nữa, chúng có thể không thân thiện.
What's more, how can social media impact our daily lives positively?
Hơn nữa, làm thế nào mạng xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta?
"Cái gì nữa" là một cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để yêu cầu thêm thông tin hoặc để mở rộng một chủ đề đã được đề cập. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dịch là "what's more". Nó mang nghĩa bổ sung, nhấn mạnh rằng điều được đề cập sau đó có tính quan trọng hoặc thú vị hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết và nói, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong văn nói.
Từ "more" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magis", nghĩa là "hơn". Tiếng Anh trung cổ đã tiếp nhận từ này qua tiếng Anh cổ "māra". Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và liên kết giữa các khái niệm so sánh. Hiện nay, "more" được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ hay cường độ, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của nó trong bối cảnh so sánh.
Cụm từ "what's more" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để liệt kê, bổ sung thông tin, hoặc nhấn mạnh quan điểm. Ngoài bài thi IELTS, cụm từ này thường thấy trong văn phong giao tiếp hàng ngày, diễn thuyết và văn bản học thuật nhằm trình bày ý tưởng mở rộng và nhấn mạnh sự liên quan giữa các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



