Bản dịch của từ Whatever happens trong tiếng Việt
Whatever happens
Whatever happens (Phrase)
We should support each other, whatever happens in our society.
Chúng ta nên hỗ trợ nhau, bất kể điều gì xảy ra trong xã hội.
Whatever happens, we will not give up on our community projects.
Bất kể điều gì xảy ra, chúng ta sẽ không từ bỏ các dự án cộng đồng.
Will you continue volunteering, whatever happens in the neighborhood?
Bạn có tiếp tục tình nguyện, bất kể điều gì xảy ra trong khu phố không?
Cụm từ "whatever happens" thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hay kiên định trước mọi tình huống có thể xảy ra. Nó thể hiện một thái độ không quan tâm đến kết quả, nhấn mạnh tinh thần vững vàng hoặc sự tự do. Dù là trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, và được sử dụng một cách phổ biến trong các giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "whatever happens" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "quidquid accidit", trong đó "quidquid" có nghĩa là "bất cứ điều gì" và "accidit" có nghĩa là "xảy ra". Trong lịch sử, nó được sử dụng để diễn tả thái độ chấp nhận sự không thể đoán trước của cuộc sống. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự kiên định hoặc chấp nhận trước những biến động không lường.
Cụm từ "whatever happens" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh tình huống không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự chấp nhận hoặc cam kết về hành động tương lai, bất chấp kết quả. Từ này mang ý nghĩa khẳng định và thể hiện tinh thần kiên trì trong mọi hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp