Bản dịch của từ Whence trong tiếng Việt
Whence

Whence (Adverb)
He explained whence the information originated.
Anh ấy giải thích nguồn gốc thông tin từ đâu.
She revealed whence the tradition was passed down.
Cô ấy tiết lộ nguồn gốc truyền thống từ đâu.
They questioned whence the idea came.
Họ đặt câu hỏi ý tưởng từ đâu đến.
Từ đó; từ đâu.
From which; from where.
He returned to the village whence he came.
Anh ấy trở lại làng nơi anh ấy đến.
She explained the tradition's origin, whence it stemmed.
Cô ấy giải thích nguồn gốc của truyền thống, nơi mà nó bắt nguồn.
The charity received donations, whence the funds originated.
Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, nơi mà nguồn quỹ bắt nguồn.
Từ "whence" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "từ đâu" hoặc "từ nơi nào". Nó thường được sử dụng trong văn thơ hoặc ngữ cảnh trang trọng để chỉ nguồn gốc của một sự việc hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể thay thế bằng "from where". Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "whence" vẫn giữ được sự phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn chương.
Từ "whence" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh thời trung cổ "hwanne", có nghĩa là "từ đâu". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "unde", cũng có nghĩa là "từ nơi nào", đã góp phần hình thành nghĩa hiện tại của từ này. Qua thời gian, "whence" đã trở thành một từ chuyển tiếp chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự vật, thường được sử dụng trong văn phong cổ điển và trang trọng.
Từ "whence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất cổ điển và trang trọng của nó. Tuy nhiên, "whence" thường được sử dụng trong văn học cổ điển và các tác phẩm nghiên cứu lịch sử. Nó đặc biệt phù hợp trong ngữ cảnh khảo sát nguồn gốc hoặc xuất xứ của một hiện tượng hay sự vật, thường nằm trong các bài luận văn và thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp