Bản dịch của từ Whence trong tiếng Việt

Whence

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whence (Adverb)

ɛns
hwˈɛns
01

Từ nơi nào hoặc nguồn nào.

From what place or source.

Ví dụ

He explained whence the information originated.

Anh ấy giải thích nguồn gốc thông tin từ đâu.

She revealed whence the tradition was passed down.

Cô ấy tiết lộ nguồn gốc truyền thống từ đâu.

They questioned whence the idea came.

Họ đặt câu hỏi ý tưởng từ đâu đến.

02

Từ đó; từ đâu.

From which; from where.

Ví dụ

He returned to the village whence he came.

Anh ấy trở lại làng nơi anh ấy đến.

She explained the tradition's origin, whence it stemmed.

Cô ấy giải thích nguồn gốc của truyền thống, nơi mà nó bắt nguồn.

The charity received donations, whence the funds originated.

Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, nơi mà nguồn quỹ bắt nguồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whence

Không có idiom phù hợp