Bản dịch của từ Whereabout trong tiếng Việt

Whereabout

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whereabout (Adverb)

01

(cổ) về cái gì; liên quan đến cái nào.

Archaic about which concerning which.

Ví dụ

She inquired about his whereabout in the city.

Cô ấy đã hỏi về nơi cư trú của anh ấy trong thành phố.

The police were searching for clues about the criminal's whereabout.

Cảnh sát đang tìm kiếm dấu vết về nơi cư trú của tội phạm.

The missing child's whereabout was finally discovered by volunteers.

Nơi cư trú của đứa trẻ mất tích cuối cùng đã được tình nguyện viên phát hiện.

02

Về đâu.

About where.

Ví dụ

She asked him whereabout he had been last night.

Cô ấy hỏi anh ta nơi mà anh ta đã ở đêm qua.

The detective was curious about the criminal's whereabout.

Thám tử tò mò về nơi ẩn náu của tên tội phạm.

Do you know the whereabout of the lost cat?

Bạn có biết nơi mà con mèo bị lạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whereabout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whereabout

Không có idiom phù hợp