Bản dịch của từ Whereabout trong tiếng Việt
Whereabout

Whereabout (Adverb)
(cổ) về cái gì; liên quan đến cái nào.
Archaic about which concerning which.
She inquired about his whereabout in the city.
Cô ấy đã hỏi về nơi cư trú của anh ấy trong thành phố.
The police were searching for clues about the criminal's whereabout.
Cảnh sát đang tìm kiếm dấu vết về nơi cư trú của tội phạm.
The missing child's whereabout was finally discovered by volunteers.
Nơi cư trú của đứa trẻ mất tích cuối cùng đã được tình nguyện viên phát hiện.
Về đâu.
About where.
She asked him whereabout he had been last night.
Cô ấy hỏi anh ta nơi mà anh ta đã ở đêm qua.
The detective was curious about the criminal's whereabout.
Thám tử tò mò về nơi ẩn náu của tên tội phạm.
Do you know the whereabout of the lost cat?
Bạn có biết nơi mà con mèo bị lạc không?
Từ "whereabout" (thường viết là "whereabouts" trong tiếng Anh hiện đại) mang nghĩa chỉ vị trí, địa điểm hay nơi chốn cụ thể mà một người hoặc vật đang ở. Trong tiếng Anh Anh, "whereabouts" được sử dụng phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ "whereabouts" thường ít gặp hơn và có thể thay thế bằng các cụm từ như "location" hoặc "place". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "whereabout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "where aboute" (khoảng nào). "Where" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hwēr, và "about" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "abūtan", mang nghĩa "xung quanh". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm, thể hiện sự tìm kiếm hoặc khảo sát. Ngày nay, "whereabout" thường được dùng để hỏi về vị trí hay tình trạng của ai đó.
Từ "whereabout" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài nói hoặc bài đọc liên quan đến vị trí hoặc địa điểm. Ngoài ra, "whereabout" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thông thường để chỉ vị trí hoặc địa điểm cụ thể của một người hoặc vật. Từ này có thể thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn bản mô tả địa lý.