Bản dịch của từ Wherein trong tiếng Việt

Wherein

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wherein (Adverb)

wɛɹˈɪn
wɛɹˈɪn
01

Trong đó.

In which.

Ví dụ

She attended a party wherein she met many new friends.

Cô ấy đã tham dự một bữa tiệc mà cô ấy đã gặp nhiều người bạn mới.

The charity event, wherein donations were collected, was a success.

Sự kiện từ thiện, nơi mà quyên góp được thu thập, đã thành công.

He described a situation wherein teamwork was crucial for success.

Anh ấy mô tả một tình huống mà sự hợp tác là quan trọng để thành công.

02

Ở nơi nào hoặc tôn trọng?

In what place or respect.

Ví dụ

She attended the social event wherein she met new friends.

Cô ấy đã tham dự sự kiện xã hội mà cô ấy gặp bạn mới.

The charity organization held a fundraiser wherein they collected donations.

Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện gây quỹ mà họ thu thập quyên góp.

The online platform hosts a forum wherein users can share experiences.

Nền tảng trực tuyến tổ chức một diễn đàn mà người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wherein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wherein

Không có idiom phù hợp