Bản dịch của từ Wherein trong tiếng Việt
Wherein
Wherein (Adverb)
Trong đó.
In which.
She attended a party wherein she met many new friends.
Cô ấy đã tham dự một bữa tiệc mà cô ấy đã gặp nhiều người bạn mới.
The charity event, wherein donations were collected, was a success.
Sự kiện từ thiện, nơi mà quyên góp được thu thập, đã thành công.
He described a situation wherein teamwork was crucial for success.
Anh ấy mô tả một tình huống mà sự hợp tác là quan trọng để thành công.
She attended the social event wherein she met new friends.
Cô ấy đã tham dự sự kiện xã hội mà cô ấy gặp bạn mới.
The charity organization held a fundraiser wherein they collected donations.
Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện gây quỹ mà họ thu thập quyên góp.
The online platform hosts a forum wherein users can share experiences.
Nền tảng trực tuyến tổ chức một diễn đàn mà người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp