Bản dịch của từ Whetstone trong tiếng Việt

Whetstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whetstone (Noun)

ˈɛtstˌoʊn
hwˈɛtstˌoʊn
01

Một loại đá hạt mịn dùng để mài các dụng cụ cắt.

A finegrained stone used for sharpening cutting tools.

Ví dụ

The chef used a whetstone to sharpen his knives.

Đầu bếp sử dụng một viên đá mài để mài những con dao của mình.

The blacksmith always keeps his whetstone handy in the workshop.

Thợ rèn luôn giữ viên đá mài của mình ở gần trong xưởng.

She bought a new whetstone to maintain her gardening tools.

Cô ấy đã mua một viên đá mài mới để bảo quản công cụ làm vườn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whetstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whetstone

Không có idiom phù hợp