Bản dịch của từ Sharpening trong tiếng Việt

Sharpening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharpening (Noun)

01

Hành động làm cho vật gì đó sắc hơn, thường là lưỡi dao.

The action of making something sharper typically a blade.

Ví dụ

Sharpening knives is essential for effective food preparation in restaurants.

Mài dao là điều cần thiết để chuẩn bị thực phẩm ở nhà hàng.

Sharpening tools does not improve the quality of social interactions.

Mài công cụ không cải thiện chất lượng tương tác xã hội.

Is sharpening a blade necessary for community kitchen volunteers?

Mài lưỡi dao có cần thiết cho các tình nguyện viên bếp cộng đồng không?

02

Một quá trình hoặc trường hợp cải tiến hoặc nâng cao.

A process or instance of improvement or enhancement.

Ví dụ

The sharpening of community skills improves social interactions and relationships.

Việc nâng cao kỹ năng cộng đồng cải thiện sự tương tác và mối quan hệ.

The sharpening of social awareness is not happening in many areas.

Việc nâng cao nhận thức xã hội không xảy ra ở nhiều khu vực.

Is the sharpening of social skills essential for youth today?

Việc nâng cao kỹ năng xã hội có cần thiết cho giới trẻ hôm nay không?

03

Trạng thái được mài sắc.

The state of being sharpened.

Ví dụ

The sharpening of social skills is essential for effective communication.

Việc rèn giũa kỹ năng xã hội là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

The sharpening of our social awareness is not happening quickly enough.

Việc nâng cao nhận thức xã hội của chúng ta không diễn ra đủ nhanh.

Is the sharpening of social connections important for community growth?

Việc rèn giũa các mối quan hệ xã hội có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng không?

Sharpening (Verb)

ʃˈɑɹpənɪŋ
ʃˈɑɹpnɪŋ
01

Phân từ hiện tại của sharpen.

Present participle of sharpen.

Ví dụ

The community center is sharpening skills for unemployed youth in Chicago.

Trung tâm cộng đồng đang rèn luyện kỹ năng cho thanh niên thất nghiệp ở Chicago.

They are not sharpening their communication skills during group discussions.

Họ không rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is the local organization sharpening leadership skills for teenagers this summer?

Tổ chức địa phương có đang rèn luyện kỹ năng lãnh đạo cho thanh thiếu niên mùa hè này không?

Dạng động từ của Sharpening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sharpen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sharpened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sharpened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sharpens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sharpening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharpening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow adolescents to have more time to their driving skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] On the one hand, there are several reasons why some people consider video games as a tool to some important skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] However, the public still gives artists great attention because only through art, we can our creativity, arouse our feelings, and preserve our culture [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to their fluency as well as pick up new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Sharpening

Không có idiom phù hợp