Bản dịch của từ Sharpening trong tiếng Việt
Sharpening
Noun [U/C] Verb
Sharpening (Noun)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quá trình hoặc trường hợp cải tiến hoặc nâng cao.
A process or instance of improvement or enhancement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trạng thái được mài sắc.
The state of being sharpened.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Sharpening (Verb)
ʃˈɑɹpənɪŋ
ʃˈɑɹpnɪŋ
01
Phân từ hiện tại của sharpen.
Present participle of sharpen.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow adolescents to have more time to their driving skills [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] On the one hand, there are several reasons why some people consider video games as a tool to some important skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] However, the public still gives artists great attention because only through art, we can our creativity, arouse our feelings, and preserve our culture [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to their fluency as well as pick up new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Idiom with Sharpening
Không có idiom phù hợp