Bản dịch của từ Sharpening trong tiếng Việt
Sharpening
Sharpening (Noun)
Sharpening knives is essential for effective food preparation in restaurants.
Mài dao là điều cần thiết để chuẩn bị thực phẩm ở nhà hàng.
Sharpening tools does not improve the quality of social interactions.
Mài công cụ không cải thiện chất lượng tương tác xã hội.
Is sharpening a blade necessary for community kitchen volunteers?
Mài lưỡi dao có cần thiết cho các tình nguyện viên bếp cộng đồng không?
Một quá trình hoặc trường hợp cải tiến hoặc nâng cao.
A process or instance of improvement or enhancement.
The sharpening of community skills improves social interactions and relationships.
Việc nâng cao kỹ năng cộng đồng cải thiện sự tương tác và mối quan hệ.
The sharpening of social awareness is not happening in many areas.
Việc nâng cao nhận thức xã hội không xảy ra ở nhiều khu vực.
Is the sharpening of social skills essential for youth today?
Việc nâng cao kỹ năng xã hội có cần thiết cho giới trẻ hôm nay không?
Trạng thái được mài sắc.
The state of being sharpened.
The sharpening of social skills is essential for effective communication.
Việc rèn giũa kỹ năng xã hội là rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
The sharpening of our social awareness is not happening quickly enough.
Việc nâng cao nhận thức xã hội của chúng ta không diễn ra đủ nhanh.
Is the sharpening of social connections important for community growth?
Việc rèn giũa các mối quan hệ xã hội có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng không?
Sharpening (Verb)
Phân từ hiện tại của sharpen.
Present participle of sharpen.
The community center is sharpening skills for unemployed youth in Chicago.
Trung tâm cộng đồng đang rèn luyện kỹ năng cho thanh niên thất nghiệp ở Chicago.
They are not sharpening their communication skills during group discussions.
Họ không rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is the local organization sharpening leadership skills for teenagers this summer?
Tổ chức địa phương có đang rèn luyện kỹ năng lãnh đạo cho thanh thiếu niên mùa hè này không?
Dạng động từ của Sharpening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sharpen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sharpened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sharpened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sharpens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharpening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp