Bản dịch của từ Sharper trong tiếng Việt
Sharper
Sharper (Adjective)
Dạng so sánh của sắc nét: sắc nét hơn.
Comparative form of sharp more sharp.
Her writing skills are sharper than his, but he excels in speaking.
Kỹ năng viết của cô ấy sắc bén hơn anh ta, nhưng anh ta xuất sắc trong nói.
The candidate's answers were not sharper than expected during the interview.
Câu trả lời của ứng viên không sắc bén như dự kiến trong phỏng vấn.
Is it sharper to focus on vocabulary or grammar for IELTS preparation?
Việc tập trung vào từ vựng hay ngữ pháp có sắc bén hơn cho việc chuẩn bị IELTS không?
Dạng tính từ của Sharper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sharp Sắc | Sharper Sắc nét hơn | Sharpest Sắc nhất |
Sharper (Noun)
She realized too late that he was a sharper.
Cô nhận ra quá muộn rằng anh ấy là một kẻ lừa đảo.
He warned his friends to stay away from the sharpers.
Anh đã cảnh báo bạn bè của mình tránh xa những kẻ lừa đảo.
Did the police catch the sharper who cheated at the casino?
Liệu cảnh sát đã bắt được kẻ lừa đảo đã gian lận ở sòng bạc chưa?
Họ từ
Từ "sharper" là dạng so sánh của tính từ "sharp", thường chỉ sự sắc bén, tinh tế hoặc rõ ràng hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này theo hướng mô tả các giác quan như cảm xúc hoặc ấn tượng hơn so với người nói tiếng Anh Anh, nơi nó thường mang ý nghĩa thực tiễn hơn.
Từ "sharper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scearp", bắt nguồn từ từ gốc Đức cổ "scharf", có nghĩa là "sắc bén". Tiếng Latin chỉ ra mối liên hệ qua từ "acutus", biểu thị sự sắc bén hay rõ ràng. Qua thời gian, "sharper" không chỉ chỉ tính sắc bén về vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như sự thông minh hoặc sự nhạy bén trong tư duy, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "sharper" là dạng so sánh của tính từ "sharp" và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sắc bén, như đồ vật hoặc tư duy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc khi nói về đồ vật, hình ảnh hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn, thể thao, và nghệ thuật để chỉ sự cải tiến hoặc sự nổi bật hơn trong hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp