Bản dịch của từ Sharper trong tiếng Việt

Sharper

Adjective Noun [U/C]

Sharper (Adjective)

ʃˈɑɹpɚ
ʃˈɑɹpəɹ
01

Dạng so sánh của sắc nét: sắc nét hơn.

Comparative form of sharp more sharp.

Ví dụ

Her writing skills are sharper than his, but he excels in speaking.

Kỹ năng viết của cô ấy sắc bén hơn anh ta, nhưng anh ta xuất sắc trong nói.

The candidate's answers were not sharper than expected during the interview.

Câu trả lời của ứng viên không sắc bén như dự kiến trong phỏng vấn.

Is it sharper to focus on vocabulary or grammar for IELTS preparation?

Việc tập trung vào từ vựng hay ngữ pháp có sắc bén hơn cho việc chuẩn bị IELTS không?

Dạng tính từ của Sharper (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sharp

Sắc

Sharper

Sắc nét hơn

Sharpest

Sắc nhất

Sharper (Noun)

ʃˈɑɹpɚ
ʃˈɑɹpəɹ
01

(ngày) một kẻ lừa đảo; một kẻ lừa đảo; một tay cờ bạc chuyên nghiệp kiếm sống bằng cách gian lận.

Dated a swindler a cheat a professional gambler who makes his living by cheating.

Ví dụ

She realized too late that he was a sharper.

Cô nhận ra quá muộn rằng anh ấy là một kẻ lừa đảo.

He warned his friends to stay away from the sharpers.

Anh đã cảnh báo bạn bè của mình tránh xa những kẻ lừa đảo.

Did the police catch the sharper who cheated at the casino?

Liệu cảnh sát đã bắt được kẻ lừa đảo đã gian lận ở sòng bạc chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Ten years later, the cost saw a decline and then continued to drop gradually to about 20,000 Yen by 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Subsequently, the museum saw a gradual drop of 700 visitors by 4 p.m., followed by another fall towards 6 p.m [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] In the final year, the Caribbean island witnessed a rise to 3.5 million in the total number of visitors [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] Zinc's price was up only 1% initially, followed by a rise to reach a peak of 3% in February [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1

Idiom with Sharper

Không có idiom phù hợp