Bản dịch của từ Gambler trong tiếng Việt

Gambler

Noun [U/C] Adjective

Gambler (Noun)

gˈæmblɚ
gˈæmblɚ
01

Một người chơi trò chơi may rủi để kiếm tiền.

A person who plays games of chance for money.

Ví dụ

The gambler lost all his savings at the casino.

Người chơi bạc mất tất cả tiền tiết kiệm của mình tại sòng bạc.

The young gambler frequents the local poker tournaments.

Người chơi bạc trẻ tuổi thường xuyên tham gia các giải đấu poker địa phương.

The famous gambler was known for his risky bets.

Người chơi bạc nổi tiếng được biết đến với những cược cờ rủ rê.

Dạng danh từ của Gambler (Noun)

SingularPlural

Gambler

Gamblers

Kết hợp từ của Gambler (Noun)

CollocationVí dụ

Inveterate gambler

Người nghiện cờ bạc

Tom's reputation as an inveterate gambler spread throughout the town.

Danh tiếng của tom như một người nghiện cờ bạc lan rộng khắp thị trấn.

Heavy gambler

Người chơi cờ bạc nặng

He was known as a heavy gambler in the community.

Anh ta được biết đến là một người nghiện cờ bạc trong cộng đồng.

Pathological gambler

Người nghiện cờ bạc

The pathological gambler lost everything at the casino last night.

Người nghiện cờ bạc đã mất tất cả tại sòng bạc đêm qua.

Professional gambler

Người chơi chuyên nghiệp

The professional gambler won a significant amount of money last night.

Người chơi chuyên nghiệp đã giành được một số tiền đáng kể đêm qua.

Compulsive gambler

Người nghiện cờ bạc

The compulsive gambler lost all his savings at the casino.

Người nghiện cờ bạc đã mất tất cả tiền tiết kiệm của mình tại sòng bạc.

Gambler (Adjective)

gˈæmblɚ
gˈæmblɚ
01

Liên quan đến cờ bạc hoặc cờ bạc.

Relating to gambling or gamblers.

Ví dụ

The gambler lost all his money at the casino.

Kẻ chơi bạc mất hết tiền mình ở sòng bạc.

She recognized the gambler by his frequent visits to the racetrack.

Cô nhận ra kẻ chơi bạc qua việc thường xuyên đến sân đua ngựa.

The gambler's addiction to betting caused him financial troubles.

Sự nghiện cờ bạc của kẻ chơi bạc gây ra rắc rối tài chính cho anh ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gambler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gambler

Không có idiom phù hợp