Bản dịch của từ Gambler trong tiếng Việt
Gambler
Gambler (Noun)
The gambler lost all his savings at the casino.
Người chơi bạc mất tất cả tiền tiết kiệm của mình tại sòng bạc.
The young gambler frequents the local poker tournaments.
Người chơi bạc trẻ tuổi thường xuyên tham gia các giải đấu poker địa phương.
The famous gambler was known for his risky bets.
Người chơi bạc nổi tiếng được biết đến với những cược cờ rủ rê.
Dạng danh từ của Gambler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gambler | Gamblers |
Kết hợp từ của Gambler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inveterate gambler Người nghiện cờ bạc | Tom's reputation as an inveterate gambler spread throughout the town. Danh tiếng của tom như một người nghiện cờ bạc lan rộng khắp thị trấn. |
Heavy gambler Người chơi cờ bạc nặng | He was known as a heavy gambler in the community. Anh ta được biết đến là một người nghiện cờ bạc trong cộng đồng. |
Pathological gambler Người nghiện cờ bạc | The pathological gambler lost everything at the casino last night. Người nghiện cờ bạc đã mất tất cả tại sòng bạc đêm qua. |
Professional gambler Người chơi chuyên nghiệp | The professional gambler won a significant amount of money last night. Người chơi chuyên nghiệp đã giành được một số tiền đáng kể đêm qua. |
Compulsive gambler Người nghiện cờ bạc | The compulsive gambler lost all his savings at the casino. Người nghiện cờ bạc đã mất tất cả tiền tiết kiệm của mình tại sòng bạc. |
Gambler (Adjective)
The gambler lost all his money at the casino.
Kẻ chơi bạc mất hết tiền mình ở sòng bạc.
She recognized the gambler by his frequent visits to the racetrack.
Cô nhận ra kẻ chơi bạc qua việc thường xuyên đến sân đua ngựa.
The gambler's addiction to betting caused him financial troubles.
Sự nghiện cờ bạc của kẻ chơi bạc gây ra rắc rối tài chính cho anh ta.
Họ từ
Từ "gambler" chỉ người tham gia vào các hoạt động đánh bạc, thường để kiếm lợi nhuận từ việc đặt cược. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác biệt, với ngữ điệu và trọng âm thay đổi nhẹ. Trong cả hai biến thể, "gambler" thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự rủi ro và có thể dẫn đến những vấn đề tài chính hoặc tâm lý.
Từ "gambler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gamble", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "gambe", nghĩa là "chân", liên kết với việc tham gia vào trò chơi may rủi hoặc cá cược. Thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người thường xuyên mạo hiểm tài sản trong trò chơi. Ngày nay, "gambler" chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động cờ bạc, thể hiện rõ hơn sự quyết định can đảm trong việc chấp nhận rủi ro.
Từ "gambler" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh bàn luận về xã hội, hành vi con người hoặc trong các bài viết về kinh tế và tâm lý học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người tham gia cá cược, trò chơi may rủi, và có thể xuất hiện trong các bài báo, phim truyền hình hoặc tiểu thuyết liên quan đến chủ đề cờ bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp