Bản dịch của từ Wheugh trong tiếng Việt

Wheugh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheugh (Interjection)

wˈi
wˈi
01

Hình thức ghi ngày tháng của whew.

Dated form of whew.

Ví dụ

Wheugh! That was a tough debate at the social club yesterday.

Ôi! Đó là một cuộc tranh luận khó khăn ở câu lạc bộ xã hội hôm qua.

I didn't expect such a wheugh moment during the community meeting.

Tôi không mong đợi một khoảnh khắc ôi như vậy trong cuộc họp cộng đồng.

Did you hear the wheugh from the audience after the presentation?

Bạn có nghe thấy tiếng ôi từ khán giả sau buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheugh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheugh

Không có idiom phù hợp