Bản dịch của từ Whew trong tiếng Việt
Whew

Whew (Interjection)
Whew, that was a close call during the charity event!
Ôi, đó là một cuộc gọi gần trong sự kiện từ thiện!
Whew, after organizing the fundraiser, I feel exhausted.
Ôi, sau khi tổ chức sự gây quỹ, tôi cảm thấy mệt mỏi.
Whew, finally finished the community clean-up project!
Ôi, cuối cùng đã hoàn thành dự án dọn dẹp cộng đồng!
Từ "whew" được sử dụng như một thán từ thể hiện sự thở phào nhẹ nhõm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi con người cảm thấy thoải mái sau một tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết; tuy nhiên, trong cách phát âm, nó có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy vào ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. "Whew" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên.
Từ "whew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự thở phào nhẹ nhõm hoặc cảm xúc bộc phát. Nó xuất phát từ âm thanh mà con người tạo ra khi thoát khỏi căng thẳng hoặc lo âu. Hình thức từ này đã trải qua sự phát triển ngữ âm, từ nguyên mẫu là tiếng kêu thể hiện cảm xúc sang dạng hiện tại để thể hiện cảm giác giải tỏa, thể hiện rõ sự liên kết giữa âm thanh và cảm giác.
Từ "whew" là một từ cảm thán thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc sự thoát khỏi căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, hoặc viết, do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, nó thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn biểu đạt cảm xúc hoặc phản ứng với một tình huống bất ngờ, do đó có thể được sử dụng trong văn phong giao tiếp và các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp