Bản dịch của từ Whew trong tiếng Việt

Whew

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whew (Interjection)

hjˈu
hjˈu
01

Được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, nhẹ nhõm hoặc cảm giác rất nóng hoặc mệt mỏi.

Used to express surprise, relief, or a feeling of being very hot or tired.

Ví dụ

Whew, that was a close call during the charity event!

Ôi, đó là một cuộc gọi gần trong sự kiện từ thiện!

Whew, after organizing the fundraiser, I feel exhausted.

Ôi, sau khi tổ chức sự gây quỹ, tôi cảm thấy mệt mỏi.

Whew, finally finished the community clean-up project!

Ôi, cuối cùng đã hoàn thành dự án dọn dẹp cộng đồng!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whew

Không có idiom phù hợp