Bản dịch của từ Whimsically trong tiếng Việt
Whimsically

Whimsically (Adverb)
She whimsically suggested a dance party for the community meeting.
Cô ấy gợi ý một bữa tiệc khiêu vũ cho cuộc họp cộng đồng một cách hài hước.
He did not whimsically write his speech for the social event.
Anh ấy không viết bài phát biểu của mình một cách hài hước cho sự kiện xã hội.
Did she whimsically choose the theme for the charity event?
Cô ấy có chọn chủ đề cho sự kiện từ thiện một cách hài hước không?
Từ "whimsically" là trạng từ mô tả hành động hoặc biểu hiện của sự ngẫu hứng, vui tươi, hay mơ mộng, thường liên quan đến những ý tưởng hoặc quyết định bất thường. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi giữa hai phương ngữ. "Whimsically" thường được dùng để mô tả hành động hay nghệ thuật mang tính sáng tạo, không theo quy tắc thông thường.
Từ "whimsically" xuất phát từ gốc Latin "quis", có nghĩa là "ai" hoặc "cái gì", thể hiện tính chất bất ngờ và kỳ quặc. Từ này đã trải qua quá trình phát triển nghĩa từ thế kỷ 17, liên quan đến khái niệm "whim" (sự bốc đồng) trong tiếng Anh, mô tả các hành động không theo kế hoạch, thường mang tính hài hước hoặc ngộ nghĩnh. Hiện nay, "whimsically" chỉ sự thực hiện các hành động hoặc ý tưởng một cách sáng tạo, bất ngờ, không theo quy tắc thông thường.
Từ "whimsically" thường xuất hiện trong các tài liệu văn học và nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự sáng tạo, sự ngẫu hứng, hay những hành vi không theo quy tắc. Ngoài ra, "whimsically" cũng thường được dùng để chỉ những ý tưởng hay hoạt động vui tươi, hóm hỉnh, trong các cuộc thảo luận về văn hóa và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp