Bản dịch của từ Quaintly trong tiếng Việt

Quaintly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaintly (Adverb)

kwˈeintli
kwˈeintli
01

Một cách kỳ lạ; kỳ quặc ; kỳ lạ.

In a quaint manner; oddly; strangely.

Ví dụ

The town's architecture was quaintly charming.

Kiến trúc của thị trấn thật quyến rũ một cách kỳ lạ.

She quaintly dressed in vintage clothing.

Cô ấy mặc trang phục cổ điển một cách kỳ lạ.

His behavior was quaintly old-fashioned in social settings.

Cách cư xử của anh ấy thật cổ điển trong bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quaintly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaintly

Không có idiom phù hợp