Bản dịch của từ Quaintly trong tiếng Việt
Quaintly

Quaintly (Adverb)
The town's architecture was quaintly charming.
Kiến trúc của thị trấn thật quyến rũ một cách kỳ lạ.
She quaintly dressed in vintage clothing.
Cô ấy mặc trang phục cổ điển một cách kỳ lạ.
His behavior was quaintly old-fashioned in social settings.
Cách cư xử của anh ấy thật cổ điển trong bối cảnh xã hội.
Họ từ
Từ "quaintly" là một trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "quaint", mô tả những nét độc đáo, kỳ lạ và hấp dẫn của một tình huống hoặc nơi chốn. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn bởi sự cổ kính hoặc tính chất đặc biệt, mang tính chất duyên dáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quaintly" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và khu vực.
Từ "quaintly" xuất phát từ tiếng Latin "cognitus", có nghĩa là "được biết đến" hoặc "nhận thức". Từ này sau đó phát triển thành tiếng Anh trung cổ "quaint", mang nghĩa là "lạ lùng" hay "khác thường". Sự chuyển biến này gắn liền với ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự hấp dẫn hoặc đáng yêu trong cách khác biệt và độc đáo. Từ "quaintly" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm, đối tượng hoặc phong cách độc nhất, gợi lên sự quyến rũ và nét lạ.
Từ "quaintly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự độc đáo hay cổ kính, nổi bật trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS. Mặc dù tần suất sử dụng không cao, nó thường được dùng để thể hiện sự đẹp đẽ và lôi cuốn trong việc mô tả phong cảnh hoặc kiến trúc. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong văn chương, du lịch, hoặc nghệ thuật, nhằm gợi lên hình ảnh dễ chịu và hấp dẫn về những địa điểm hoặc phong tục truyền thống.