Bản dịch của từ Strangely trong tiếng Việt
Strangely
Strangely (Adverb)
Một cách kỳ lạ hoặc ngẫu nhiên.
In a strange or coincidental manner.
Strangely, they both wore the same outfit to the party.
Kỳ lạ thay, cả hai đều mặc trang phục giống nhau đến bữa tiệc.
The meeting ended strangely with no concrete decisions made.
Cuộc họp kết thúc một cách kỳ lạ mà không có quyết định cụ thể nào được đưa ra.
She behaved strangely after receiving the unexpected news.
Cô ấy cư xử kỳ lạ sau khi nhận được tin bất ngờ.
(cổ) đáng ngạc nhiên, tuyệt vời.
She was strangely elegant at the ball.
Cô ấy thanh lịch một cách kỳ lạ tại vũ hội.
His behavior was strangely polite despite the circumstances.
Hành vi của anh ấy lịch sự một cách kỳ lạ bất chấp hoàn cảnh.
The stranger's arrival was strangely anticipated by the villagers.
Sự xuất hiện của người lạ được dân làng dự đoán một cách kỳ lạ.
Dạng trạng từ của Strangely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strangely Lạ | More strangely Lạ hơn | Most strangely Lạ nhất |
Họ từ
Từ "strangely" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là theo một cách kỳ lạ hoặc không bình thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống khác lạ so với những gì mong đợi. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, và cả hai đều được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng hoặc phản ứng mà con người cho là không bình thường.
Từ "strangely" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strange", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estrange" và có căn nguyên từ từ Latinh "extraneus", nghĩa là "bên ngoài" hay "khác lạ". Từ này diễn tả trạng thái hoặc hành động không giống như bình thường hoặc không quen thuộc. Sự phát triển nghĩa của từ này đã phản ánh sự xa lạ và khác biệt, điều ấy đã được duy trì trong cách sử dụng hiện tại khi biểu thị tính cách kỳ dị hoặc bất thường.
Từ "strangely" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách diễn cảm và phong phú. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc giải thích các hiện tượng bất thường. Trong tiếng Anh, "strangely" được sử dụng phổ biến trong các tình huống miêu tả sự khác biệt hoặc phi lý, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối trong các mối quan hệ và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp