Bản dịch của từ Strangely trong tiếng Việt

Strangely

Adverb

Strangely (Adverb)

stɹˈeindʒli
stɹˈeindʒli
01

Một cách kỳ lạ hoặc ngẫu nhiên.

In a strange or coincidental manner.

Ví dụ

Strangely, they both wore the same outfit to the party.

Kỳ lạ thay, cả hai đều mặc trang phục giống nhau đến bữa tiệc.

The meeting ended strangely with no concrete decisions made.

Cuộc họp kết thúc một cách kỳ lạ mà không có quyết định cụ thể nào được đưa ra.

She behaved strangely after receiving the unexpected news.

Cô ấy cư xử kỳ lạ sau khi nhận được tin bất ngờ.

02

(cổ) đáng ngạc nhiên, tuyệt vời.

(archaic) surprisingly, wonderfully.

Ví dụ

She was strangely elegant at the ball.

Cô ấy thanh lịch một cách kỳ lạ tại vũ hội.

His behavior was strangely polite despite the circumstances.

Hành vi của anh ấy lịch sự một cách kỳ lạ bất chấp hoàn cảnh.

The stranger's arrival was strangely anticipated by the villagers.

Sự xuất hiện của người lạ được dân làng dự đoán một cách kỳ lạ.

Dạng trạng từ của Strangely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strangely

Lạ

More strangely

Lạ hơn

Most strangely

Lạ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strangely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strangely

Không có idiom phù hợp