Bản dịch của từ Wonderfully trong tiếng Việt
Wonderfully
Wonderfully (Adverb)
Một cách tuyệt vời.
In a wonderful manner.
The festival was wonderfully organized, attracting thousands of visitors last year.
Lễ hội được tổ chức thật tuyệt vời, thu hút hàng ngàn du khách năm ngoái.
The community did not wonderfully support the new recycling program in 2022.
Cộng đồng không hỗ trợ thật tuyệt vời cho chương trình tái chế mới năm 2022.
Did the volunteers work wonderfully during the social event last weekend?
Các tình nguyện viên đã làm việc thật tuyệt vời trong sự kiện xã hội cuối tuần qua chưa?
She spoke wonderfully about the importance of social interactions.
Cô ấy nói rất tuyệt về tầm quan trọng của giao tiếp xã hội.
He didn't answer the question wonderfully during the speaking test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách tuyệt trong bài kiểm tra nói.
The community event was wonderfully organized by Sarah and her team.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức thật tuyệt vời bởi Sarah và nhóm của cô ấy.
The new park is not wonderfully designed for children to play.
Công viên mới không được thiết kế thật tuyệt vời cho trẻ em chơi.
Was the charity concert wonderfully attended by the local community?
Buổi hòa nhạc từ thiện có được sự tham gia tuyệt vời của cộng đồng không?
She writes wonderfully in her IELTS essays.
Cô ấy viết tuyệt vời trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't speak English wonderfully during the speaking test.
Anh ấy không nói tiếng Anh tuyệt vời trong bài thi nói.
Họ từ
"Wonderfully" là trạng từ chỉ mức độ, sử dụng để diễn tả một cách tích cực, ấn tượng hoặc tuyệt vời về một hành động, tình huống hoặc đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng để tăng cường sức mạnh cho những mô tả tích cực, làm nổi bật sự tốt đẹp hoặc đặc sắc của điều gì đó.
Từ "wonderfully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mirari", có nghĩa là "để ngạc nhiên" hoặc "thần kỳ". Tiền tố "wonder" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ cổ "wundor", còn mang nghĩa là sự kinh ngạc hay sự thán phục. Sự kết hợp với hậu tố "-fully" tạo thành một từ chỉ tính từ diễn tả mức độ, liên kết với ý nghĩa "một cách đáng kinh ngạc" hay "một cách tuyệt vời". Do đó, từ này thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp hoặc điều kỳ diệu trong cuộc sống.
Từ "wonderfully" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc sự thành công của một tình huống nào đó. Tần suất xuất hiện của từ này không quá cao, nhưng nó mang tính biểu cảm mạnh mẽ, thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật, du lịch, hoặc trải nghiệm sống. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh chất lượng tốt đẹp của một sự vật hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp