Bản dịch của từ Coincidental trong tiếng Việt

Coincidental

Adjective

Coincidental (Adjective)

koʊɪnsədˈɛntl
koʊɪnsɪdˈɛntl
01

Kết quả từ một sự trùng hợp ngẫu nhiên; xảy ra tình cờ.

Resulting from a coincidence happening by chance.

Ví dụ

Their meeting at the park was purely coincidental.

Cuộc gặp gỡ của họ ở công viên hoàn toàn tình cờ.

The coincidental encounter led to a lifelong friendship.

Sự gặp gỡ tình cờ dẫn đến một mối quan hệ bạn bè suốt đời.

Their similar interests were coincidental, not planned.

Sở thích tương tự của họ là tình cờ, không phải được lên kế hoạch.

02

Xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc.

Happening or existing at the same time.

Ví dụ

Their coincidental meeting at the cafe led to a great friendship.

Cuộc gặp gỡ tình cờ của họ tại quán cà phê dẫn đến một tình bạn tuyệt vời.

The coincidental arrival of two guests made the party more lively.

Sự đến tại cùng một thời điểm của hai khách mời làm cho bữa tiệc trở nên sôi động hơn.

It was purely coincidental that they both chose the same outfit.

Đó là sự trùng hợp hoàn toàn ngẫu nhiên khi cả hai đều chọn trang phục giống nhau.

Kết hợp từ của Coincidental (Adjective)

CollocationVí dụ

Merely coincidental

Chỉ là trùng hợp

The similarities between their outfits were merely coincidental.

Sự tương đồng giữa trang phục của họ chỉ là trùng hợp.

Purely coincidental

Hoàn toàn tình cờ

The meeting of john and mary was purely coincidental.

Cuộc gặp gỡ giữa john và mary là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Completely coincidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

Their meeting was completely coincidental.

Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn tình cờ.

Hardly coincidental

Hiếm khi trùng hợp

The similarity between their outfits and hairstyles was hardly coincidental.

Sự tương đồng giữa trang phục và kiểu tóc của họ hầu như không trùng hợp.

Entirely coincidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

The fact that they both wore the same outfit was entirely coincidental.

Việc họ cùng mặc trang phục giống nhau hoàn toàn là trùng hợp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coincidental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coincidental

Không có idiom phù hợp