Bản dịch của từ Coincidental trong tiếng Việt
Coincidental

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'coincidental' mang nghĩa chỉ sự trùng hợp, xảy ra một cách ngẫu nhiên mà không có sự sắp đặt trước. Trong tiếng Anh Mỹ, 'coincidental' được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện hay tình huống có sự tương đồng mà không liên quan đến nhau về nguyên nhân. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo sắc thái nhẹ nhàng hơn trong văn phong giao tiếp. Phiên âm phát âm trong cả hai phương ngữ không có sự khác biệt đáng kể".
Từ "coincidental" có nguồn gốc từ động từ La tinh "coincidere", nghĩa là "trùng hợp" hoặc "rơi vào cùng một thời điểm". Động từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "incidere" (rơi vào). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân. Ngày nay, "coincidental" thường chỉ những tình huống ngẫu nhiên không có chủ định hay kế hoạch.
Từ "coincidental" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về nghiên cứu hoặc thống kê, trong khi trong phần Viết, nó có thể được dùng để miêu tả mối quan hệ ngẫu nhiên giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "coincidental" thường được dùng để chỉ sự trùng hợp thú vị trong các tình huống đời sống, như gặp gỡ người quen trong một hoàn cảnh không ngờ đến.
Họ từ
"Từ 'coincidental' mang nghĩa chỉ sự trùng hợp, xảy ra một cách ngẫu nhiên mà không có sự sắp đặt trước. Trong tiếng Anh Mỹ, 'coincidental' được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện hay tình huống có sự tương đồng mà không liên quan đến nhau về nguyên nhân. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo sắc thái nhẹ nhàng hơn trong văn phong giao tiếp. Phiên âm phát âm trong cả hai phương ngữ không có sự khác biệt đáng kể".
Từ "coincidental" có nguồn gốc từ động từ La tinh "coincidere", nghĩa là "trùng hợp" hoặc "rơi vào cùng một thời điểm". Động từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "incidere" (rơi vào). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân. Ngày nay, "coincidental" thường chỉ những tình huống ngẫu nhiên không có chủ định hay kế hoạch.
Từ "coincidental" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về nghiên cứu hoặc thống kê, trong khi trong phần Viết, nó có thể được dùng để miêu tả mối quan hệ ngẫu nhiên giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "coincidental" thường được dùng để chỉ sự trùng hợp thú vị trong các tình huống đời sống, như gặp gỡ người quen trong một hoàn cảnh không ngờ đến.
