Bản dịch của từ Coincidental trong tiếng Việt
Coincidental
Coincidental (Adjective)
Kết quả từ một sự trùng hợp ngẫu nhiên; xảy ra tình cờ.
Resulting from a coincidence happening by chance.
Their meeting at the park was purely coincidental.
Cuộc gặp gỡ của họ ở công viên hoàn toàn tình cờ.
The coincidental encounter led to a lifelong friendship.
Sự gặp gỡ tình cờ dẫn đến một mối quan hệ bạn bè suốt đời.
Their similar interests were coincidental, not planned.
Sở thích tương tự của họ là tình cờ, không phải được lên kế hoạch.
Their coincidental meeting at the cafe led to a great friendship.
Cuộc gặp gỡ tình cờ của họ tại quán cà phê dẫn đến một tình bạn tuyệt vời.
The coincidental arrival of two guests made the party more lively.
Sự đến tại cùng một thời điểm của hai khách mời làm cho bữa tiệc trở nên sôi động hơn.
It was purely coincidental that they both chose the same outfit.
Đó là sự trùng hợp hoàn toàn ngẫu nhiên khi cả hai đều chọn trang phục giống nhau.
Kết hợp từ của Coincidental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merely coincidental Chỉ là trùng hợp | The similarities between their outfits were merely coincidental. Sự tương đồng giữa trang phục của họ chỉ là trùng hợp. |
Purely coincidental Hoàn toàn tình cờ | The meeting of john and mary was purely coincidental. Cuộc gặp gỡ giữa john và mary là hoàn toàn ngẫu nhiên. |
Completely coincidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | Their meeting was completely coincidental. Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn tình cờ. |
Hardly coincidental Hiếm khi trùng hợp | The similarity between their outfits and hairstyles was hardly coincidental. Sự tương đồng giữa trang phục và kiểu tóc của họ hầu như không trùng hợp. |
Entirely coincidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | The fact that they both wore the same outfit was entirely coincidental. Việc họ cùng mặc trang phục giống nhau hoàn toàn là trùng hợp. |
Họ từ
"Từ 'coincidental' mang nghĩa chỉ sự trùng hợp, xảy ra một cách ngẫu nhiên mà không có sự sắp đặt trước. Trong tiếng Anh Mỹ, 'coincidental' được sử dụng phổ biến để chỉ các sự kiện hay tình huống có sự tương đồng mà không liên quan đến nhau về nguyên nhân. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo sắc thái nhẹ nhàng hơn trong văn phong giao tiếp. Phiên âm phát âm trong cả hai phương ngữ không có sự khác biệt đáng kể".
Từ "coincidental" có nguồn gốc từ động từ La tinh "coincidere", nghĩa là "trùng hợp" hoặc "rơi vào cùng một thời điểm". Động từ này được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "incidere" (rơi vào). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân. Ngày nay, "coincidental" thường chỉ những tình huống ngẫu nhiên không có chủ định hay kế hoạch.
Từ "coincidental" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về nghiên cứu hoặc thống kê, trong khi trong phần Viết, nó có thể được dùng để miêu tả mối quan hệ ngẫu nhiên giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "coincidental" thường được dùng để chỉ sự trùng hợp thú vị trong các tình huống đời sống, như gặp gỡ người quen trong một hoàn cảnh không ngờ đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp