Bản dịch của từ Oddly trong tiếng Việt
Oddly
Oddly (Adverb)
She behaved oddly at the party, wearing a costume.
Cô ấy đã hành xử kỳ lạ tại bữa tiệc, mặc trang phục.
His speech was oddly quiet, unlike his usual energetic self.
Bài phát biểu của anh ấy kỳ lạ yên bình, không giống với bản thân thường tràn đầy năng lượng.
The event ended oddly early, surprising all the attendees.
Sự kiện kết thúc kỳ lạ sớm, làm ngạc nhiên tất cả khách tham dự.
Dạng trạng từ của Oddly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oddly Kỳ quặc | More oddly Kỳ quặc hơn | Most oddly Kỳ quặc nhất |
Họ từ
Từ "oddly" là trạng từ được sử dụng để chỉ cách thức hoặc tình huống diễn ra một cách lạ lùng, không bình thường hoặc khác biệt so với dự đoán. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc biểu thị sự ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "oddly" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, âm điệu và nhấn mạnh ở một số ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về chính tả hay ngữ nghĩa.
Từ "oddly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "odde", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "oddi", có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "khác biệt". Tiền tố "odd" đã phát triển qua các thế kỷ, phản ánh sự khác biệt hoặc sự không bình thường trong bản chất. Ngày nay, "oddly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách kỳ lạ hoặc không điển hình, duy trì nghĩa gốc liên quan đến sự khác biệt.
Từ "oddly" có mức độ sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả trải nghiệm và cảm xúc được ưa chuộng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thể hiện sự không bình thường hoặc bất ngờ trong tình huống cụ thể. Ngoài ra, "oddly" còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh văn học và truyền thông, nhằm diễn đạt sự khác biệt trong hành vi hoặc tính cách của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp