Bản dịch của từ Whinnied trong tiếng Việt
Whinnied

Whinnied (Verb)
The horse whinnied loudly during the social event at the park.
Con ngựa hí to trong sự kiện xã hội tại công viên.
The horse did not whinny at the crowded social gathering yesterday.
Con ngựa không hí trong buổi tụ họp xã hội đông người hôm qua.
Did the horse whinny when the guests arrived at the party?
Con ngựa có hí khi khách đến bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "whinnied" là dạng quá khứ của động từ "whinny", có nghĩa là tiếng kêu của ngựa, thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà ngựa phát ra khi chúng biểu thị sự hứng thú hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt chút ít trong phát âm do các yếu tố địa phương. "Whinnied" được sử dụng phổ biến trong văn học và hội thoại mô phỏng hành vi của ngựa.
Từ "whinnied" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwina", phản ánh âm thanh mà ngựa phát ra khi chúng kêu. Căn nguyên Latin của từ này không rõ ràng, nhưng các ngôn ngữ Ấn-Âu cung cấp những tương đồng đáng chú ý, như "vinere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "gọi" hay "kêu". Qua thời gian, "whinnied" đã trở thành từ chỉ cụ thể âm thanh mà ngựa phát ra, điều này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc âm thanh nguyên thủy của động vật.
Từ "whinnied" là dạng quá khứ của "whinny", chỉ âm thanh mà ngựa phát ra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến động vật, chăn nuôi hoặc mô tả thiên nhiên. Ngoài ra, "whinnied" còn xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong tác phẩm mô tả các cảnh quay có liên quan đến ngựa, thể hiện cảm xúc hoặc hành vi của loài vật.