Bản dịch của từ Whish trong tiếng Việt

Whish

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whish (Interjection)

ɪʃ
ɪʃ
01

Cách viết khác của whisht.

Alternative spelling of whisht.

Ví dụ

Whish! Don't make too much noise in the library.

Hush! Đừng làm ồn trong thư viện.

Whish! The baby is sleeping, be quiet.

Hush! Em bé đang ngủ, hãy im lặng.

Whish! Let's keep this surprise party a secret.

Hush! Hãy giữ bí mật buổi tiệc bất ngờ này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whish

Không có idiom phù hợp