Bản dịch của từ Whiten trong tiếng Việt
Whiten

Whiten (Verb)
The detergent can whiten clothes effectively.
Chất tẩy rửa có thể làm trắng quần áo hiệu quả.
She used a whitening toothpaste for a brighter smile.
Cô ấy đã sử dụng kem đánh răng làm trắng để có nụ cười sáng hơn.
His teeth started to whiten after regular use of the product.
Răng anh ấy bắt đầu trắng dần sau khi sử dụng sản phẩm thường xuyên.
Dạng động từ của Whiten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whiten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whitened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whitened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whitens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whitening |
Họ từ
Từ "whiten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm trắng hoặc tăng cường độ sáng của một vật thể. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức hoặc ý nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "whiten" có thể chỉ đến quá trình làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất gây màu sắc. Trong lĩnh vực nha khoa, "whiten" thường được đề cập đến quy trình làm trắng răng, phát triển mạnh mẽ trong thẩm mỹ.
Từ "whiten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwita", có nghĩa là "màu trắng", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hwitaz. Gốc Latin tương ứng là "albus". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình biến đổi ngữ nghĩa liên quan đến sự sáng sủa và tinh khiết. Trong ngữ cảnh hiện đại, "whiten" không chỉ ám chỉ hành động làm cho một vật trở nên trắng hơn mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ trong các khía cạnh xã hội như sự hoàn hảo hoặc trật tự.
Từ "whiten" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thông qua các chủ đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe, môi trường hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm trắng, như trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hoặc trong các sản phẩm làm sạch. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi màu sắc trong tự nhiên hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp