Bản dịch của từ Whiten trong tiếng Việt

Whiten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiten (Verb)

ˈɑɪɾn̩
hwˈɑɪɾn̩
01

Làm hoặc trở thành màu trắng.

Make or become white.

Ví dụ

The detergent can whiten clothes effectively.

Chất tẩy rửa có thể làm trắng quần áo hiệu quả.

She used a whitening toothpaste for a brighter smile.

Cô ấy đã sử dụng kem đánh răng làm trắng để có nụ cười sáng hơn.

His teeth started to whiten after regular use of the product.

Răng anh ấy bắt đầu trắng dần sau khi sử dụng sản phẩm thường xuyên.

Dạng động từ của Whiten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whiten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whitened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whitened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whitens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whitening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiten

Không có idiom phù hợp