Bản dịch của từ Whole kit and boodle trong tiếng Việt

Whole kit and boodle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole kit and boodle (Idiom)

01

Tất cả một nhóm người hoặc vật.

All of a group of people or things.

Ví dụ

The whole kit and boodle attended the community meeting last night.

Toàn bộ mọi người đã tham dự cuộc họp cộng đồng tối qua.

Not the whole kit and boodle showed up for the charity event.

Không phải toàn bộ mọi người đã đến sự kiện từ thiện.

Did the whole kit and boodle agree on the new social policy?

Có phải toàn bộ mọi người đã đồng ý về chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole kit and boodle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole kit and boodle

Không có idiom phù hợp