Bản dịch của từ Whole kit and boodle trong tiếng Việt
Whole kit and boodle

Whole kit and boodle (Idiom)
The whole kit and boodle attended the community meeting last night.
Toàn bộ mọi người đã tham dự cuộc họp cộng đồng tối qua.
Not the whole kit and boodle showed up for the charity event.
Không phải toàn bộ mọi người đã đến sự kiện từ thiện.
Did the whole kit and boodle agree on the new social policy?
Có phải toàn bộ mọi người đã đồng ý về chính sách xã hội mới không?
Cụm từ "whole kit and boodle" là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa chỉ toàn bộ, toàn vẹn hoặc toàn thể một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả một tập hợp đầy đủ mọi thứ liên quan đến một vấn đề nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "whole kit and boodle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "kit" ám chỉ đến một bộ đồ hoặc trang bị, và "boodle" một cách không chính thức về các đồ vật hay tài sản. Thuật ngữ này xuất hiện trong các tài liệu văn học vào thế kỷ 19, biểu thị ý nghĩa toàn bộ hoặc tất cả mọi thứ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ một tập hợp hay một dự án, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự tổng hợp.
Cụm từ "whole kit and boodle" được sử dụng ít phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, nhưng có sự xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh muốn diễn đạt ý nghĩa toàn bộ hoặc tất cả mọi thứ liên quan đến một chủ đề. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm này thường được áp dụng trong những tình huống không trang trọng, nhấn mạnh sự tồn tại đầy đủ của một tập hợp đối tượng hoặc ý tưởng, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các bài viết phi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp