Bản dịch của từ Whole offering trong tiếng Việt
Whole offering

Whole offering (Phrase)
Một cụm từ đề cập đến tất cả mọi thứ đang được cung cấp.
A phrase that refers to everything that is being offered.
The whole offering of community programs benefits all residents in Springfield.
Toàn bộ chương trình cộng đồng mang lại lợi ích cho tất cả cư dân ở Springfield.
The whole offering of social services does not reach every neighborhood.
Toàn bộ dịch vụ xã hội không đến được mọi khu phố.
Is the whole offering of support available to low-income families?
Toàn bộ hỗ trợ có sẵn cho các gia đình có thu nhập thấp không?
Thuật ngữ "whole offering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, để chỉ một lễ vật được dâng hiến toàn bộ mà không có phần nào bị giữ lại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai vẫn sử dụng "whole offering" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự nhau. Cụm từ này thể hiện sự toàn tâm, toàn ý trong việc dâng hiến hoặc cống hiến.
Từ "whole offering" có nguồn gốc từ chữ Latin "holus", mang ý nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn vẹn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ sự dâng hiến hoàn toàn cho các thực thể thiêng liêng. Ngày nay, "whole offering" chỉ đến việc trao tặng hoặc cống hiến mà không giữ lại gì, thể hiện sự cam kết và tính toàn vẹn trong giao tiếp, mối quan hệ hoặc hành động. Sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn trọng và quý giá của sự toàn vẹn trong các tương tác xã hội.
Từ "whole offering" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh này, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, đầy đủ và sự toàn vẹn. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về một món ăn truyền thống, một bữa tiệc hoặc khi nói về sự đa dạng trong lựa chọn ẩm thực. Nói chung, từ này có giá trị trong các bài luận mô tả hay thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp