Bản dịch của từ Whole offering trong tiếng Việt

Whole offering

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole offering (Phrase)

hoʊl ˈɑfəɹɪŋ
hoʊl ˈɑfəɹɪŋ
01

Một cụm từ đề cập đến tất cả mọi thứ đang được cung cấp.

A phrase that refers to everything that is being offered.

Ví dụ

The whole offering of community programs benefits all residents in Springfield.

Toàn bộ chương trình cộng đồng mang lại lợi ích cho tất cả cư dân ở Springfield.

The whole offering of social services does not reach every neighborhood.

Toàn bộ dịch vụ xã hội không đến được mọi khu phố.

Is the whole offering of support available to low-income families?

Toàn bộ hỗ trợ có sẵn cho các gia đình có thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole offering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole offering

Không có idiom phù hợp