Bản dịch của từ Wholesomeness trong tiếng Việt
Wholesomeness

Wholesomeness (Noun)
The community event promoted the wholesomeness of local food and activities.
Sự kiện cộng đồng đã thúc đẩy tính lành mạnh của thực phẩm và hoạt động địa phương.
The city does not prioritize the wholesomeness of its social programs.
Thành phố không đặt ưu tiên cho tính lành mạnh của các chương trình xã hội.
How does the festival enhance the wholesomeness of community interactions?
Lễ hội làm thế nào để nâng cao tính lành mạnh của các tương tác cộng đồng?
Họ từ
Tính từ "wholesomeness" chỉ sự chất lượng hoặc trạng thái tích cực, có lợi cho sức khỏe và tinh thần, thường liên quan đến thực phẩm, hành vi hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tác động của tính chất này thường được liên kết với sự phát triển cá nhân và xã hội tích cực.
Từ "wholesomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holsumness", được hình thành từ gốc tiếng Anh "whole" có nghĩa là "toàn vẹn" và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc tính chất. Lịch sử từ này bắt nguồn từ tiếng Hán và Anglo-Saxon, mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, sức khỏe và sự toàn diện. Ngày nay, "wholesomeness" thường được sử dụng để chỉ tính chất tích cực, hỗ trợ sức khỏe và ảnh hưởng tốt đến tâm hồn, phù hợp với khái niệm về sự toàn vẹn và sự lành mạnh trong cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ "wholesomeness" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và lối sống lành mạnh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích cực và lợi ích của một sản phẩm, dịch vụ hay cách sống, chẳng hạn như trong lĩnh vực ẩm thực, sức khỏe tâm thần và giáo dục. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các bài viết mang tính chất khuyến khích lối sống tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp