Bản dịch của từ Wickedness trong tiếng Việt
Wickedness

Wickedness (Noun)
The wickedness in society often leads to increased crime rates.
Sự ác độc trong xã hội thường dẫn đến tỷ lệ tội phạm cao.
There is no wickedness in the community's efforts to help others.
Không có sự ác độc trong nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Is wickedness a major issue in today's social environment?
Liệu sự ác độc có phải là vấn đề lớn trong môi trường xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "wickedness" diễn tả trạng thái hoặc hành động tàn ác, độc ác, hoặc không chính đáng. Trong tiếng Anh, "wickedness" là một danh từ không đếm được và thường được sử dụng để chỉ sự xấu xa trong hành vi hay tâm hồn con người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "wickedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicked", bắt nguồn từ gốc Đức cổ "wīkōd", có nghĩa là "cái xấu, không đúng đắn". Tiền tố "wicked" phản ánh tính chất tồi tệ, gian ác, trong khi hậu tố "-ness" chỉ trạng thái, tính chất. Theo thời gian, "wickedness" đã được sử dụng để chỉ bản chất của cái ác, thể hiện sự không chính đáng và tổn hại trong hành động và tư duy. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, diễn tả sự xấu xa, tội lỗi trong hành vi con người.
Từ "wickedness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh văn chương hoặc triết học khi thảo luận về tính đạo đức hoặc phẩm hạnh. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để diễn tả hành động độc ác hoặc tâm trạng xấu xa của con người, thường đi kèm với những chủ đề về tội ác hoặc bất công xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp