Bản dịch của từ Widest trong tiếng Việt
Widest

Widest (Adjective)
Dạng bậc nhất của rộng: rộng nhất.
Superlative form of wide most wide.
The widest road in the city is Main Street.
Con đường rộng nhất trong thành phố là Main Street.
Her smile is the widest when she sees her friends.
Nụ cười của cô ấy rộng nhất khi cô ấy gặp bạn bè.
The widest range of services is offered at the community center.
Phạm vi dịch vụ rộng nhất được cung cấp tại trung tâm cộng đồng.
Dạng tính từ của Widest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wide Rộng | Wider Rộng hơn | Widest Rộng nhất |
Họ từ
Từ "widest" là trạng từ so sánh nhất của tính từ "wide", có nghĩa là "rộng nhất" trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh, "widest" được sử dụng để chỉ sự cao hơn về mức độ hoặc kích thước, ví dụ như "the widest road" (con đường rộng nhất). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về phát âm lẫn cách viết.
Từ "widest" được hình thành từ tính từ "wide" và hậu tố so sánh nhất "-est". Gốc từ Latin "latus", có nghĩa là "rộng", liên quan đến động từ "latus" trong tiếng Pháp cổ, chỉ sự mở rộng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không gian và phạm vi, hiện nay được sử dụng để mô tả mức độ rộng lớn nhất trong một nhóm đối tượng hay tình huống. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa của ngôn ngữ trong việc diễn tả không gian.
Từ "widest" là dạng so sánh nhất của tính từ "wide", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn đạt ý nghĩa về sự mở rộng hoặc khoáng đạt. Tần suất sử dụng từ này cao trong các chủ đề liên quan đến không gian, giao thông, hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ "widest" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả các lựa chọn đa dạng, hoặc đa dạng hóa quan điểm trong luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



