Bản dịch của từ Widowhood trong tiếng Việt
Widowhood

Widowhood (Noun)
After her husband's death, she entered widowhood.
Sau khi chồng mất, cô ấy trở thành người góa phụ.
The support group helps those in widowhood cope with loss.
Nhóm hỗ trợ giúp những người trong giai đoạn góa phụ vượt qua sự mất mát.
The pension system provides benefits for those in widowhood.
Hệ thống trợ cấp cung cấp các khoản trợ cấp cho những người trong tình trạng góa phụ.
Họ từ
Từ "widowhood" chỉ trạng thái hoặc tình trạng của một người phụ nữ khi chồng đã qua đời. Khái niệm này thường liên quan đến sự mất mát, nỗi buồn và các vấn đề xã hội, tâm lý mà người phụ nữ phải đối mặt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và nghĩa của từ này vẫn không thay đổi. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể có những khác biệt nhất định về mức độ nhạy cảm và thảo luận về vấn đề này.
Từ "widowhood" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "widuwe", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *widuwō, có nghĩa là "người phụ nữ mất chồng". Tiền tố "widow" kết hợp với hậu tố "-hood", xuất phát từ tiếng Old English "-had", thể hiện trạng thái hoặc điều kiện. Thời gian qua, "widowhood" đã được sử dụng để diễn tả tình trạng của người phụ nữ khi mất chồng, mang ý nghĩa đau thương và cô đơn, phản ánh sự thay đổi trong vai trò và địa vị xã hội.
Từ "widowhood" diễn tả trạng thái của người góa phụ và xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong context học thuật, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về xã hội học, tâm lý học và các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, "widowhood" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội liên quan đến nhóm người có hoàn cảnh đặc biệt này.