Bản dịch của từ Widowhood trong tiếng Việt

Widowhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widowhood (Noun)

wˈɪdoʊhʊd
wˈɪdoʊhʊd
01

Tình trạng hoặc thời kỳ góa bụa hoặc góa bụa.

The state or period of being a widow or widower.

Ví dụ

After her husband's death, she entered widowhood.

Sau khi chồng mất, cô ấy trở thành người góa phụ.

The support group helps those in widowhood cope with loss.

Nhóm hỗ trợ giúp những người trong giai đoạn góa phụ vượt qua sự mất mát.

The pension system provides benefits for those in widowhood.

Hệ thống trợ cấp cung cấp các khoản trợ cấp cho những người trong tình trạng góa phụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widowhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widowhood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.