Bản dịch của từ Wife-to-be trong tiếng Việt

Wife-to-be

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wife-to-be (Noun)

wˈɪfəbˌeɪt
wˈɪfəbˌeɪt
01

Một người phụ nữ sắp kết hôn.

A woman who is about to get married.

Ví dụ

The wife-to-be was excited about her upcoming wedding.

Cô dâu sắp cưới rất hào hứng với đám cưới sắp tới của mình.

The wife-to-be tried on different wedding dresses at the boutique.

Cô dâu sắp cưới thử váy cưới tại cửa hàng thời trang.

The wife-to-be and her fiancé planned their honeymoon trip.

Cô dâu sắp cưới và chồng sắp cưới lên kế hoạch cho chuyến trăng mật của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wife-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] For example, Christians go there to say their prayers, tourists pay a visit to this must-visit structure, husband-and- to-be pose for their wedding photos while young people just sit around for a chit-chat and take in the view [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Wife-to-be

Không có idiom phù hợp