Bản dịch của từ Wigwag trong tiếng Việt
Wigwag

Wigwag (Verb)
The children wigwag their arms during the dance performance at school.
Những đứa trẻ lắc lư tay trong buổi biểu diễn nhảy ở trường.
The students do not wigwag their hands while listening to the teacher.
Các học sinh không lắc lư tay khi nghe giáo viên.
Do you wigwag your body when you hear that catchy song?
Bạn có lắc lư cơ thể khi nghe bài hát bắt tai đó không?
Họ từ
"Wigwag" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ hành động di chuyển qua lại, thường được mô tả bằng hình thức gập ghềnh hoặc đung đưa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cột đèn báo hay tín hiệu giao thông chuyển động nhấp nhô. Trong tiếng Mỹ, "wigwag" được sử dụng phổ biến để chỉ các tín hiệu giao thông, trong khi ở Anh, từ này ít gặp hơn và có thể không được hiểu rõ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "wigwag" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức "wackeln", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "dao động". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động lắc lư hoặc di chuyển qua lại một cách nhịp nhàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ dùng để mô tả chuyển động, mà còn để chỉ các ký hiệu hoặc tín hiệu giao thông, thể hiện sự thay đổi hoặc cảnh báo cho người tham gia giao thông. Sự phát triển nghĩa của "wigwag" phản ánh tính chất động và sự chú ý cần thiết trong giao thông.
Từ "wigwag" là một thuật ngữ ít sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động lắc lư hoặc nhấp nháy, thường liên quan đến tín hiệu giao thông hoặc ánh sáng. Trong ngữ cảnh giao thông, từ này chỉ sự chỉ dẫn về hướng đi, và có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc giáo dục liên quan đến an toàn giao thông. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ "wigwag" còn hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp