Bản dịch của từ Wigwags trong tiếng Việt

Wigwags

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wigwags (Noun)

wˈɪɡwˌæɡz
wˈɪɡwˌæɡz
01

Một hành động hoặc hành vi vui tươi hoặc hay thay đổi.

A playful or whimsical action or behavior.

Ví dụ

The children wigwags during the birthday party for extra fun.

Những đứa trẻ nhảy múa vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật.

Adults rarely wigwags at social events like weddings or meetings.

Người lớn hiếm khi có hành động vui tươi tại các sự kiện xã hội.

Do you think wigwags help break the ice in conversations?

Bạn có nghĩ rằng hành động vui tươi giúp phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc trò chuyện không?

02

Tín hiệu ngắn bằng cách vẫy cờ hoặc đèn theo các hướng khác nhau.

A short signal made by waving a flag or a light in different directions.

Ví dụ

The volunteers wigwags flags to direct traffic during the festival.

Các tình nguyện viên vẫy cờ để hướng dẫn giao thông trong lễ hội.

They do not use wigwags for communication at social events.

Họ không sử dụng tín hiệu vẫy cờ để giao tiếp trong các sự kiện xã hội.

Do you think wigwags help in crowded social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng tín hiệu vẫy cờ giúp ích trong các buổi gặp gỡ đông người không?

03

(trong cách sử dụng không chính thức) cái gì đó gây nhầm lẫn hoặc thường xuyên thay đổi hướng.

In informal use something that is confusing or changes direction frequently.

Ví dụ

The discussion about social media trends often wigwags between facts and opinions.

Cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội thường lộn xộn giữa sự thật và ý kiến.

Many people do not realize how wigwags social issues can be.

Nhiều người không nhận ra các vấn đề xã hội có thể lộn xộn như thế nào.

Do you think social debates wigwags too much to be effective?

Bạn có nghĩ rằng các cuộc tranh luận xã hội lộn xộn quá nhiều để hiệu quả không?

Wigwags (Verb)

wˈɪɡwˌæɡz
wˈɪɡwˌæɡz
01

Ra hiệu bằng lá cờ hoặc vật tương tự.

To gesture with a flag or similar object.

Ví dụ

The protestors wigwags flags to show their support for climate action.

Những người biểu tình vẫy cờ để thể hiện sự ủng hộ hành động khí hậu.

She does not wigwags her flag during the community event.

Cô ấy không vẫy cờ trong sự kiện cộng đồng.

Do the volunteers wigwags flags at the charity event?

Các tình nguyện viên có vẫy cờ tại sự kiện từ thiện không?

02

Để biểu thị một cách vui tươi hoặc trêu chọc.

To indicate in a playful or teasing manner.

Ví dụ

She wigwags her fingers to greet her friends at the party.

Cô ấy vẫy tay chào bạn bè tại bữa tiệc.

He does not wigwags when he talks to serious people.

Anh ấy không vẫy tay khi nói chuyện với người nghiêm túc.

Do you wigwags to your friends during social gatherings?

Bạn có vẫy tay với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội không?

03

Di chuyển hoặc vẫy một cái gì đó qua lại.

To move or wave something back and forth.

Ví dụ

She wigwags her hand to greet friends at the party.

Cô ấy vẫy tay để chào bạn bè tại bữa tiệc.

He does not wigwags when he meets new people.

Anh ấy không vẫy tay khi gặp người mới.

Do you wigwags to show excitement during social events?

Bạn có vẫy tay để thể hiện sự phấn khích trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wigwags/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wigwags

Không có idiom phù hợp