Bản dịch của từ Wigwags trong tiếng Việt
Wigwags

Wigwags (Noun)
The children wigwags during the birthday party for extra fun.
Những đứa trẻ nhảy múa vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật.
Adults rarely wigwags at social events like weddings or meetings.
Người lớn hiếm khi có hành động vui tươi tại các sự kiện xã hội.
Do you think wigwags help break the ice in conversations?
Bạn có nghĩ rằng hành động vui tươi giúp phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc trò chuyện không?
The volunteers wigwags flags to direct traffic during the festival.
Các tình nguyện viên vẫy cờ để hướng dẫn giao thông trong lễ hội.
They do not use wigwags for communication at social events.
Họ không sử dụng tín hiệu vẫy cờ để giao tiếp trong các sự kiện xã hội.
Do you think wigwags help in crowded social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng tín hiệu vẫy cờ giúp ích trong các buổi gặp gỡ đông người không?
The discussion about social media trends often wigwags between facts and opinions.
Cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội thường lộn xộn giữa sự thật và ý kiến.
Many people do not realize how wigwags social issues can be.
Nhiều người không nhận ra các vấn đề xã hội có thể lộn xộn như thế nào.
Do you think social debates wigwags too much to be effective?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc tranh luận xã hội lộn xộn quá nhiều để hiệu quả không?
Wigwags (Verb)
The protestors wigwags flags to show their support for climate action.
Những người biểu tình vẫy cờ để thể hiện sự ủng hộ hành động khí hậu.
She does not wigwags her flag during the community event.
Cô ấy không vẫy cờ trong sự kiện cộng đồng.
Do the volunteers wigwags flags at the charity event?
Các tình nguyện viên có vẫy cờ tại sự kiện từ thiện không?
She wigwags her fingers to greet her friends at the party.
Cô ấy vẫy tay chào bạn bè tại bữa tiệc.
He does not wigwags when he talks to serious people.
Anh ấy không vẫy tay khi nói chuyện với người nghiêm túc.
Do you wigwags to your friends during social gatherings?
Bạn có vẫy tay với bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội không?
She wigwags her hand to greet friends at the party.
Cô ấy vẫy tay để chào bạn bè tại bữa tiệc.
He does not wigwags when he meets new people.
Anh ấy không vẫy tay khi gặp người mới.
Do you wigwags to show excitement during social events?
Bạn có vẫy tay để thể hiện sự phấn khích trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Wigwags" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tín hiệu nháy đèn hoặc di chuyển qua lại, thường trong bối cảnh giao thông hoặc tín hiệu. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "wigwag" ở Mỹ có thể thường ám chỉ các thiết bị vệ sinh giao thông làm tín hiệu. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.