Bản dịch của từ Wildness trong tiếng Việt
Wildness

Wildness (Noun)
The wildness of the party shocked the guests.
Sự hoang dã của bữa tiệc khiến khách mời sốc.
There is a lack of wildness in his writing style.
Thiếu sự hoang dã trong phong cách viết của anh ấy.
Is wildness important in social events like this?
Sự hoang dã có quan trọng trong các sự kiện xã hội như vậy không?
The wildness of the party shocked everyone.
Sự hoang dã của bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.
There is no place for wildness in formal writing.
Không có chỗ cho sự hoang dã trong viết chính thức.
Họ từ
Tính hoang dã (wildness) chỉ trạng thái hoặc đặc tính của việc không bị thuần hóa, thường liên quan đến tự nhiên và động vật. Từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường chưa bị con người tác động hoặc hành vi của sinh vật trong các điều kiện sống tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ âm.
Từ "wildness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wild", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wildiz", có nghĩa là "hoang dã" hoặc "không được thuần hóa". Nguyên tố "-ness" được sử dụng để tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái hoang dã, chưa được kiểm soát hoặc tự nhiên của một vật thể hay con người. Qua thời gian, "wildness" không chỉ mô tả môi trường thiên nhiên không bị can thiệp mà còn hàm ý về sự tự do và tinh thần nguyên thủy trong tâm hồn con người.
Từ "wildness" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến thiên nhiên, môi trường và tâm lý học. Trong các bài đọc, từ này thường được liên kết với sự tự nhiên hoang dã, trong khi trong phần nói và viết, nó được sử dụng để thảo luận về cảm xúc, trạng thái tâm lý hoặc đặc điểm của con người. Từ này cũng thường được gặp trong văn học và mỹ thuật, nơi khám phá các khía cạnh của con người và thế giới tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



