Bản dịch của từ Willie trong tiếng Việt

Willie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willie (Noun)

wˈɪli
wˈɪli
01

Cách viết khác của willy.

Alternative spelling of willy.

Ví dụ

Willie invited his friends to the party.

Willie mời bạn bè đến dự bữa tiệc.

The children played with Willie at the park.

Bọn trẻ chơi với Willie ở công viên.

Willie's dog followed him everywhere.

Con chó của Willie đi theo anh khắp nơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/willie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willie

Không có idiom phù hợp