Bản dịch của từ Wind up trong tiếng Việt

Wind up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind up (Noun)

wˈɑɪndˈʌp
wˈɑɪndˈʌp
01

Hình thức lên dây thay thế.

Alternative form of wind-up.

Ví dụ

The wind-up of the party was a success.

Bữa tiệc kết thúc thành công tốt đẹp.

The wind-up of the event took longer than expected.

Sự kiện kết thúc mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

The wind-up of the meeting was delayed due to technical issues.

Cuộc họp kết thúc bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind up

Không có idiom phù hợp